Thép tiếng Anh là gì?

Thép tiếng Anh là gì

Thép tiếng Anh là gì? Thép trong tiếng Anh được gọi là “steel” /stiːl/.

Thép là một loại hợp kim kim loại được tạo ra bằng cách kết hợp sắt với một số lượng nhỏ các nguyên tố khác nhau như carbon, nickel, chromium và nhiều nguyên tố khác. Sự kết hợp này tạo ra một loại vật liệu có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, và khả năng chống ăn mòn.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thép” và nghĩa tiếng Việt

  • Steel (noun) – Thép
  • Alloy (noun) – Hợp kim
  • Carbon steel (noun) – Thép carbon
  • Stainless steel (noun) – Thép không gỉ
  • Iron (noun) – Sắt
  • Mild steel (noun) – Thép mềm
  • Galvanized steel (noun) – Thép mạ kẽm
  • Sheet metal (noun) – Tấm kim loại
  • Rolling mill (noun) – Máy nghiền con lăn
  • Forge (noun) – Xưởng rèn
  • Casting (noun) – Quá trình đúc
  • Rust (noun) – Gỉ sét
  • Strength (noun) – Sức mạnh
  • Corrosion (noun) – Sự ăn mòn
  • Heat treatment (noun) – Xử lý nhiệt

Các mẫu câu có từ “steel” với nghĩa “Thép” và dịch sang tiếng Việt

  • The skyscraper’s framework was constructed using sturdy steel beams to ensure its stability. (Khung của tòa nhà chọc trời được xây dựng bằng các thanh thép vững chắc để đảm bảo tính ổn định của nó.)
  • Stainless steel utensils are more durable and resistant to rust compared to traditional iron ones. (Đồ dụng bằng thép không gỉ bền hơn và chống rỉ sét hơn so với đồ bằng sắt truyền thống.)
  • Please hand me that sheet of steel so I can start cutting it for the project. (Vui lòng đưa tôi tờ thép đó để tôi có thể bắt đầu cắt cho dự án.)
  • The blacksmith heated the steel bar until it glowed red before shaping it on the anvil. (Thợ rèn đã đun nóng thanh thép cho đến khi nó phát sáng màu đỏ trước khi tạo hình trên cái bàn rèn.)
  • The historic train bridge was known for its iconic arched steel structure spanning the river. (Cây cầu tàu hỏa lịch sử nổi tiếng với cấu trúc thanh thép hình cung đặc trưng trải dài qua dòng sông.)
  • They commissioned a custom-made stainless steel railing for the staircase renovation. (Họ đã đặt làm một lan can bằng thép không gỉ được làm riêng cho việc cải tạo cầu thang.)
  • The industrial facility utilized galvanized steel panels to construct the exterior walls. (Cơ sở công nghiệp đã sử dụng tấm thép mạ kẽm để xây dựng tường bên ngoài.)
  • The steel used in construction needs to meet strict quality standards to ensure the building’s safety. (Thép được sử dụng trong xây dựng cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho công trình.)
  • The sound of the hammer striking the steel echoed throughout the foundry. (Âm thanh của cái búa đánh vào thép vang vọng khắp nhà máy đúc.)
  • Let’s learn about the process of heat treating steel to enhance its strength and durability. (Hãy cùng tìm hiểu về quy trình xử lý nhiệt thép để tăng cường độ bền và độ bền của nó.)
  • What are the advantages of using stainless steel in kitchen appliances? (Ưu điểm của việc sử dụng thép không gỉ trong các thiết bị nhà bếp là gì?)
  • The introduction of alloying elements can greatly alter the properties of the steel. (Sự giới thiệu các nguyên tố hợp kim có thể thay đổi đáng kể các tính chất của thép.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/