Sắt tiếng Anh là gì?

Sắt tiếng Anh là gì

Sắt tiếng Anh là gì? Sắt trong tiếng Anh được gọi là “iron” /ˈaɪ.ən/.

Sắt là một loại kim loại có tính dẻo, dẻo dai, và dẻo chịu. Nó là một trong những nguyên tố hóa học phổ biến nhất trên Trái Đất và có nhiều ứng dụng quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và trong các ngành công nghiệp khác nhau. Sắt thường được sử dụng để sản xuất các vật dụng, công trình xây dựng, công cụ, và các sản phẩm công nghiệp khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Sắt” và nghĩa tiếng Việt

  • Metal (Noun) – Kim loại
  • Element (Noun) – Nguyên tố
  • Iron Ore (Noun) – Khoáng sắt
  • Steel (Noun) – Thép
  • Wrought Iron (Noun) – Sắt smét
  • Ironworks (Noun) – Xưởng sản xuất sắt
  • Ironmongery (Noun) – Đồ sắt
  • Ironing (Noun) – Việc là sắt
  • Rust (Noun/Verb) – Rỉ sét
  • Magnetic (Adjective) – Có tính từ trường
  • Ironworker (Noun) – Thợ làm sắt
  • Ironclad (Adjective) – Bọc sắt (như một lớp vỏ bọc sắt)

Các mẫu câu có từ “iron” với nghĩa “Sắt” và dịch sang tiếng Việt

  • The antique gate was crafted from wrought iron, showcasing intricate designs and lasting durability. (Cánh cổng cổ xưa được chế tạo từ sắt non, trưng bày các thiết kế tinh xảo và độ bền lâu dài.)
  • Do you know if this bridge is made of steel or iron? (Bạn có biết cây cầu này được làm bằng thép hay sắt không?)
  • Please be careful when handling the iron rods, as they are sharp on the edges. (Vui lòng cẩn thận khi cầm những thanh sắt, vì chúng sắc ở các cạnh.)
  • The modern skyscraper’s framework is primarily constructed using steel, unlike the historic buildings that often relied on iron beams. (Khung của tòa nhà chọc trời hiện đại chủ yếu được xây dựng bằng thép, khác với các tòa nhà lịch sử thường phụ thuộc vào những thanh sắt.)
  • As the blacksmith worked the iron, sparks flew from the heated metal. (Khi thợ rèn làm việc với sắt, tia lửa bắn ra từ kim loại nóng chảy.)
  • Iron is known for its magnetic properties, which can be observed in everyday items like magnets. (Sắt nổi tiếng với tính chất từ trường, có thể thấy trong các vật dụng hàng ngày như nam châm.)
  • If we were to replace the wooden fence with an iron one, it could improve security and aesthetics. (Nếu chúng ta thay hàng rào gỗ bằng hàng rào sắt, có thể cải thiện tính an ninh và thẩm mỹ.)
  • The old-fashioned sewing machine was constructed with a sturdy iron frame, unlike the modern ones made from lighter materials. (Máy may cổ điển được xây dựng với khung sắt chắc chắn, khác với những máy hiện đại được làm từ vật liệu nhẹ hơn.)
  • Over time, the iron gate developed a beautiful patina, adding character to the entrance. (Trong suốt thời gian, cánh cổng sắt phát triển lớp patina đẹp, làm tăng tính đặc biệt cho lối vào.)
  • If we were to use iron bars to reinforce the foundation, the building would have greater stability. (Nếu chúng ta dùng thanh sắt để củng cố móng, tòa nhà sẽ có tính ổn định cao hơn.)
  • As the saying goes, “Strike while the iron is hot,” emphasizing the importance of seizing opportunities. (Như câu ca dao nói, “Rèn thanh sắt khi còn nóng,” nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm bắt cơ hội.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/