Riêng tư tiếng Anh là gì?

Riêng tư tiếng Anh là gì? Riêng tư trong tiếng Anh được gọi là “privacy” /ˈpraɪvəsi/.

Riêng tư là tính chất hoặc tình trạng của việc được giữ hay được bảo vệ khỏi sự can thiệp, quan sát hoặc tiết lộ từ người khác. Đây là quyền được tôn trọng và bảo vệ trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, bao gồm không gian cá nhân, thông tin cá nhân, và cuộc sống gia đình.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Riêng tư” và nghĩa tiếng Việt

  • Personal (adj): Cá nhân
  • Confidentiality (n): Tính bảo mật
  • Intimate (adj): Thân mật
  • Security (n): An ninh, bảo mật
  • Privacy policy (n): Chính sách riêng tư
  • Private (adj): Riêng tư, cá nhân
  • Protected (adj): Được bảo vệ
  • Data privacy (n): Bảo vệ dữ liệu cá nhân
  • Respect (n/v): Sự tôn trọng, tôn trọng
  • Invasion of privacy (n): Xâm phạm quyền riêng tư
  • Personal space (n): Không gian cá nhân
  • Anonymity (n): Tính vô danh
  • Secrecy (n): Tính bí mật
  • Cautious (adj): Thận trọng

Các mẫu câu có từ “privacy” với nghĩa “Riêng tư” và dịch sang tiếng Việt

  • He values his privacy and prefers to keep his personal matters to himself. (Anh ấy trân trọng riêng tư của mình và thích giữ những vấn đề cá nhân cho riêng mình.)
  • How do you ensure the privacy of sensitive information in your organization? (Làm thế nào bạn đảm bảo tính riêng tư của thông tin nhạy cảm trong tổ chức của bạn?)
  • “I believe privacy is a fundamental right that should be protected,” she stated. (“Tôi tin rằng riêng tư là quyền cơ bản cần phải được bảo vệ,” cô ấy nói.)
  • If I had known it would violate your privacy, I wouldn’t have looked at your personal messages. (Nếu tôi biết rằng nó sẽ xâm phạm quyền riêng tư của bạn, tôi sẽ không nhìn vào tin nhắn cá nhân của bạn.)
  • The new encryption measures will greatly enhance the privacy of our users’ data. (Các biện pháp mã hóa mới sẽ cải thiện đáng kể tính riêng tư của dữ liệu người dùng của chúng tôi!)
  • He mentioned that he was considering moving to a remote area for more privacy. (Anh ấy đề cập rằng anh ấy đang xem xét việc chuyển đến một khu vực xa để có nhiều riêng tư hơn.)
  • This room is private, isn’t it? (Phòng này riêng tư, phải không?)
  • The breach of privacy was discovered during the audit of the company’s data systems. (Sự xâm phạm riêng tư được phát hiện trong quá trình kiểm tra hệ thống dữ liệu của công ty.)
  • The employees appreciated the new measures taken to enhance their privacy compared to the previous policies. (Các nhân viên đánh giá cao các biện pháp mới được thực hiện để cải thiện tính riêng tư của họ so với các chính sách trước đây.)
  • As the public became more aware of their digital privacy, discussions on online security gained prominence. (Khi công chúng ngày càng nhận thức hơn về riêng tư trực tuyến của họ, cuộc trò chuyện về bảo mật trực tuyến trở nên quan trọng hơn.)
  • Online platforms often request access to your personal information in exchange for enhanced features, which can raise concerns about privacy. (Các nền tảng trực tuyến thường yêu cầu truy cập thông tin cá nhân của bạn để đổi lấy các tính năng nâng cao, điều này có thể gây ra lo ngại về riêng tư.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/