Rắc co tiếng Anh là gì?

Rắc co tiếng Anh là gì

Rắc co tiếng Anh là gì? Rắc co (giắc co) trong tiếng Anh được gọi là “pipe union” /paɪp ˈjuːnjən/.

Rắc co là phụ kiện được tạo ra từ vật liệu nhựa hoặc kim loại (như inox, đồng, kẽm, thép…), có chức năng liên kết hai đầu ống với nhau thông qua các khớp ren. Nhờ vào chúng, việc nối lại hoặc tháo rời hai đầu ống với đường kính tương đồng hoặc khác biệt trở nên dễ dàng và đáng tin cậy.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Rắc co” và nghĩa tiếng Việt

  • Water pipe (n): Ống nước.
  • Plumbing (n): Hệ thống ống nước.
  • PVC pipe (n): Ống nhựa PVC.
  • Copper pipe (n): Ống đồng.
  • Leak (n): Sự rò rỉ.
  • Faucet (n): Vòi nước.
  • Valve (n): Van.
  • Connection (n): Kết nối.
  • Diameter (n): Đường kính.
  • Flexible (adj): Linh hoạt, có thể uốn cong.
  • Threaded (adj): Có ren.
  • Drainage (n): Hệ thống thoát nước.
  • Insulation (n): Lớp cách nhiệt, cách âm.
  • Flow rate (n): Lưu lượng nước.

Các mẫu câu có từ “pipe union” với nghĩa “Rắc co” và dịch sang tiếng Việt

  • The plumber used a pipe union to connect two sections of pipe together securely. (Thợ sửa ống nước đã sử dụng rắc co để kết nối hai đoạn ống với nhau một cách an toàn.)
  • Can you explain how a pipe union works in a plumbing system? (Bạn có thể giải thích cách mà rắc co hoạt động trong hệ thống ống nước không?)
  • The pipe union is a crucial component to allow for easy disassembly of the pipes if needed. (Rắc co là một thành phần quan trọng để cho phép tháo lắp ống một cách dễ dàng khi cần.)
  • To replace a damaged section of pipe, you’ll need to use a pipe union for a seamless repair. (Để thay thế một đoạn ống hỏng, bạn cần sử dụng rắc co để thực hiện việc sửa chữa một cách mượt mà.)
  • Unlike traditional soldering methods, pipe unions provide a simpler way to connect pipes. (Khác với phương pháp hàn truyền thống, rắc co cung cấp một cách đơn giản hơn để kết nối ống.)
  • The pipe union consists of two parts that can be easily joined and separated, allowing for flexibility in repairs. (Rắc co gồm hai phần có thể dễ dàng kết nối và tách ra, cho phép linh hoạt trong việc sửa chữa.)
  • In the event of a water leak, the pipe union can be quickly disconnected to stop the flow of water. (Trong trường hợp xảy ra rò rỉ nước, rắc co có thể được nhanh chóng tách ra để dừng dòng nước.)
  • A pipe union is often used in areas where regular maintenance or replacement of pipes is necessary. (Rắc co thường được sử dụng trong các khu vực cần bảo dưỡng thường xuyên hoặc thay thế ống.)
  • I’m considering installing a pipe union for easy access to the pipes if I ever need to make repairs. (Tôi đang xem xét lắp đặt rắc co để dễ dàng tiếp cận ống nếu tôi cần thực hiện sửa chữa.)
  • Pipe unions have been used in plumbing systems for decades, providing a reliable method of connecting pipes. (Rắc co đã được sử dụng trong hệ thống ống nước hàng thập kỷ, cung cấp một phương pháp kết nối ống đáng tin cậy.)
  • The technician used a pipe union to quickly address the issue without having to replace the entire section of piping. (Kỹ thuật viên đã sử dụng rắc co để nhanh chóng khắc phục vấn đề mà không cần thay toàn bộ đoạn ống.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/