Quạt tiếng Anh là gì?

Quạt tiếng Anh là gì

Quạt tiếng Anh là gì? Quạt trong tiếng Anh được gọi là “fan” /fæn/.

Máy quạt điện hoặc quạt máy là một thiết bị được cấp điện để tạo ra luồng không khí nhằm phục vụ cho nhiều mục đích của con người. Bao gồm thông gió, thoát khí, làm mát hoặc các tác động liên quan đến không khí trong môi trường sống. Khi hoạt động, máy quạt điện bao gồm các cánh quạt quay nhanh tạo ra luồng không khí.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Quạt” và nghĩa tiếng Việt

  • Blade: (n) – Lưỡi quạt
  • Cooling: (n) – Làm mát
  • Airflow: (n) – Luồng không khí
  • Speed: (n) – Tốc độ
  • Oscillation: (n) – Chế độ quạt góc
  • Remote: (n) – Điều khiển từ xa
  • AC: (abbr.) – Air Conditioning (Hệ thống điều hòa không khí)
  • Desk: (n) – Quạt bàn
  • Ceiling: (n) – Quạt trần
  • Portable: (adj) – Di động
  • Blower: (n) – Quạt hút
  • Exhaust: (n) – Quạt hút khí
  • Misting: (adj) – Phun sương
  • Tower: (n) – Quạt tháp
  • Wall-mounted: (adj) – Gắn tường

Các mẫu câu có từ “fan” với nghĩa “Quạt” và dịch sang tiếng Việt

  • I turned on the fan to cool down the room. (Tôi bật quạt để làm mát phòng.)
  • This powerful fan quickly brings relief on hot summer days. (Quạt mạnh này nhanh chóng mang lại sự nhẹ nhàng trong những ngày hè nóng.)
  • Could you please turn on the fan? It’s getting quite warm in here. (Bạn có thể bật quạt không? Ở đây đang trở nên khá ấm áp.)
  • I prefer using a fan over an air conditioner to save energy. (Tôi thích sử dụng quạt hơn là máy điều hòa để tiết kiệm năng lượng.)
  • The fan has multiple speed levels and an oscillation feature. (Quạt có nhiều tốc độ và chế độ quạt góc.)
  • I always keep a small fan on my desk to stay cool while working. (Tôi luôn để một cái quạt nhỏ trên bàn làm việc để giữ mát trong khi làm việc.)
  • The only downside of this powerful fan is that it’s a bit noisy. (Khuyết điểm duy nhất của quạt mạnh này là nó hơi ồn.)
  • During the scorching heat, a reliable fan is a must-have in every household. (Trong những ngày nắng nóng gay gắt, một chiếc quạt đáng tin cậy là điều cần thiết trong mọi gia đình.)
  • This smart fan can be controlled using a mobile app, making it convenient to adjust settings remotely. (Quạt thông minh này có thể được điều khiển bằng ứng dụng di động, giúp điều chỉnh cài đặt từ xa một cách thuận tiện.)
  • The gentle breeze from the fan helps alleviate the humidity in the room. (Luồng gió nhẹ từ quạt giúp giảm độ ẩm trong phòng.)
  • I like to keep a fan near the window to help circulate fresh air into the room. (Tôi thích để một cái quạt gần cửa sổ để giúp lưu thông không khí trong phòng.)
  • Enjoying the evening breeze with a gentle outdoor fan is the perfect way to unwind. (Thưởng thức làn gió buổi tối với một cái quạt ngoại trời nhẹ nhàng là cách hoàn hảo để thư giãn.)
  • Having an office fan on your desk can enhance your focus and productivity during long work hours. (Có một cái quạt văn phòng trên bàn làm việc của bạn có thể tăng cường sự tập trung và hiệu suất làm việc trong thời gian làm việc dài.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/