Phụ tùng tiếng Anh là gì?

Phụ tùng tiếng Anh là gì

Phụ tùng tiếng Anh là gì? Phụ tùng trong tiếng Anh được gọi là “spare parts” /speər pɑːrts/ hoặc “components” /kəmˈpoʊnənts/.

Phụ tùng là các bộ phận hoặc linh kiện nhỏ cần thiết để thay thế, sửa chữa hoặc bổ sung cho một sản phẩm, thiết bị hoặc hệ thống. Các phụ tùng thường được sử dụng để duy trì, cải thiện hoặc thay mới các sản phẩm khi chúng bị hỏng hoặc hết hiệu suất. Điều này giúp duy trì hoạt động của các thiết bị và hệ thống trong thời gian dài và tiết kiệm chi phí so với việc thay thế toàn bộ sản phẩm mới.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Phụ tùng” và nghĩa tiếng Việt

  • Replacement (n) – Bộ thay thế
  • Accessories (n) – Phụ kiện
  • Assembly (n) – Bộ lắp ráp
  • Kit (n) – Bộ
  • Module (n) – Mô đun
  • Hardware (n) – Phần cứng
  • Bolt (n) – Bulong
  • Nut (n) – Đai ốc
  • Screw (n) – Ốc vít
  • Gasket (n) – Bộ kín
  • O-ring (n) – Vòng đệm
  • Connector (n) – Đầu nối
  • Circuit board (n) – Bo mạch điện
  • Wrench (n) – Cái móc
  • Bearing (n) – Ổ bi

Các mẫu câu có từ “spare parts” và “components” với nghĩa “Phụ tùng” và dịch sang tiếng Việt

  • Airlines keep a stock of spare parts to quickly replace components in case of mechanical issues. (Các hãng hàng không có tồn kho phụ tùng để nhanh chóng thay thế các linh kiện trong trường hợp gặp sự cố cơ khí.)
  • The software engineer is responsible for developing the essential components of the new application. (Kỹ sư phần mềm chịu trách nhiệm phát triển những phụ tùng cần thiết của ứng dụng mới.)
  • Construction companies keep an inventory of spare parts for construction machinery to minimize downtime. (Các công ty xây dựng có danh mục phụ tùng cho máy móc xây dựng để giảm thiểu thời gian ngưng hoạt động.)
  • The robot’s movements are controlled by various components working together. (Các chuyển động của robot được điều khiển bởi nhiều phụ tùng làm việc cùng nhau.)
  • I keep a small kit of spare parts in my backpack in case I need to fix my bike while cycling. (Tôi giữ một bộ nhỏ phụ tùng trong balô của mình trong trường hợp cần sửa xe đạp khi đạp xe.)
  • The medical device manufacturer carefully tests all components to ensure patient safety. (Nhà sản xuất thiết bị y tế kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các phụ tùng để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
  • Do you have any spare parts for this model of printer? (Bạn có bất kỳ phụ tùng nào cho mẫu máy in này không?)
  • If we can’t repair the TV, we might need to order new components. (Nếu chúng tôi không thể sửa chữa tivi, có thể chúng tôi sẽ cần đặt hàng phụ tùng mới.)
  • The automotive factory has a vast warehouse dedicated to storing a variety of spare parts for different vehicle models. (Nhà máy ô tô có một kho lớn dành riêng để lưu trữ nhiều loại phụ tùng cho các mẫu xe khác nhau.)
  • The newer model of the smartphone comes with improved components that enhance its performance compared to the previous version. (Mẫu smartphone mới hơn đi kèm với những phụ tùng cải thiện nâng cao hiệu suất so với phiên bản trước.)
  • The precision and craftsmanship of these finely engineered spare parts are truly impressive! (Sự chính xác và khéo léo trong những phụ tùng được thiết kế tỉ mỉ thực sự ấn tượng!)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/