Phòng cách âm tiếng Anh là gì?

Phòng cách âm tiếng Anh là gì

Phòng cách âm tiếng Anh là gì? Phòng cách âm trong tiếng Anh được gọi là “soundproof room” /saʊndpruːf ruːm/ hoặc “soundproofing room” /saʊndpruːfɪŋ ruːm/.

Phòng cách âm là không gian được thiết kế để ngăn chặn âm thanh từ bên ngoài hoặc để ngăn âm thanh bên trong không phát ra ngoài một cách hiệu quả. Loại phòng này được sử dụng để giảm tiếng ồn hoặc tạo ra môi trường yên tĩnh. Phòng cách âm thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như âm nhạc, ghi âm, điện ảnh, hội nghị, nghiên cứu khoa học và trong các ứng dụng y tế.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Phòng cách âm” và nghĩa tiếng Việt

  • Soundproofing (n) – Sự cách âm
  • Acoustic (adj) – Thuộc âm thanh, liên quan đến âm thanh
  • Insulation (n) – Lớp cách nhiệt, cách âm
  • Echo (n) – Tiếng vang
  • Noise reduction (n) – Sự giảm tiếng ồn
  • Absorption (n) – Sự hấp thụ âm
  • Vibration isolation (n) – Cách ly rung động
  • Resonance (n) – Hiện tượng đồng tần
  • Decibel (n) – Đơn vị đo âm thanh (dB)
  • Acoustic panel (n) – Tấm cách âm
  • Soundproof door (n) – Cửa cách âm
  • Reverberation (n) – Hiện tượng phản xạ âm
  • Quiet environment (n) – Môi trường yên tĩnh
  • Isolation room (n) – Phòng cách ly âm
  • Sound barrier (n) – Rào cản âm thanh

Các mẫu câu có từ “soundproof room” và “soundproofing room” với nghĩa “Phòng cách âm” và dịch sang tiếng Việt

  • The primary purpose of the soundproofing room is to create a controlled environment for audio recording without external interference. (Mục đích chính của phòng cách âm là tạo ra môi trường kiểm soát cho việc thu âm âm thanh mà không bị can thiệp từ bên ngoài.)
  • As the heavy rain poured outside, I sat comfortably in the soundproof room, enjoying the silence and tranquility. (Khi mưa lớn đổ ra ngoài, tôi ngồi thoải mái trong phòng cách âm, thưởng thức sự yên lặng và yên bình.)
  • The soundproofing room is much more effective at reducing noise than using regular doors and walls. (Phòng cách âm hiệu quả hơn nhiều trong việc giảm tiếng ồn so với việc sử dụng cửa và tường thông thường.)
  • When working on sensitive projects, the team prefers to use the soundproofing room to maintain confidentiality. (Khi làm việc trên các dự án nhạy cảm, đội ngũ thích sử dụng phòng cách âm để duy trì tính bí mật.)
  • Wow, the soundproof room completely blocks out the city noise, creating a peaceful oasis inside! (Wow, phòng cách âm hoàn toàn chắn ngang tiếng ồn của thành phố, tạo ra một khu vườn yên bình bên trong!)
  • If you need to make private phone calls, you can use the soundproof room for enhanced confidentiality. (Nếu bạn cần thực hiện cuộc gọi điện thoại riêng tư, bạn có thể sử dụng phòng cách âm để đảm bảo tính bí mật.)
  • As the musicians stepped into the soundproofing room, they could feel the serenity and isolation from the outside world. (Khi nhạc sĩ bước vào phòng cách âm, họ có thể cảm nhận được sự thanh bình và cách ly khỏi thế giới bên ngoài.)
  • What are the key features that contribute to the effectiveness of the soundproofing room? (Các đặc điểm chính góp phần vào hiệu quả của phòng cách âm là gì?)
  • The conference center has a dedicated soundproofing room for private meetings and discussions. (Trung tâm hội nghị có một phòng cách âm riêng biệt dành cho các cuộc họp và thảo luận riêng tư.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/