Ống khói tiếng Anh là gì?

Ống khói tiếng Anh là gì

Ống khói tiếng Anh là gì? Ống khói trong tiếng Anh được gọi là “chimney” /ˈʧɪm.ni/ hoặc “smokestack” /ˈsmoʊk.stæk/.

Ống khói là một cấu trúc dạng ống thường được xây dựng trên một tòa nhà hoặc công trình để dẫn khói, hơi, hoặc các khí độc ra khỏi môi trường bên trong. Chúng thường được sử dụng trong các hệ thống lò hơi, lò nấu và các thiết bị khác tạo ra khói hoặc khí thải độc hại. Chức năng chính của ống khói là đảm bảo an toàn bằng cách hướng khói và khí độc ra xa khỏi nơi sử dụng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ống khói” và nghĩa tiếng Việt

  • Flue (n): Ống thoát khói – Phần của ống khói hoặc hệ thống thoát khói dùng để dẫn khói hoặc khí độc ra khỏi môi trường.
  • Ventilation (n): Hệ thống thông gió – Sự cung cấp luồng không khí sạch và thoát khí độc ra khỏi môi trường, bao gồm cả hệ thống ống khói.
  • Draft (n): Luồng gió – Sự lưu thông của không khí qua ống khói hoặc hệ thống thoát khói để dẫn khói ra ngoài.
  • Creosote (n): Chất chống thấm – Một chất hóa học tụ khí thải trong ống khói và có thể gây nguy hiểm nếu tích tụ quá nhiều.
  • Cap (n): Nắp ống khói – Bảo vệ đầu ống khói khỏi sự xâm nhập của nước mưa, động vật hoặc cặn bã.
  • Soot (n): Bụi khói – Các hạt nhỏ của các hợp chất carbon cháy trong khói được tạo ra bởi lửa hoặc đốt cháy nhiên liệu.
  • Liner (n): Lớp lót – Lớp bảo vệ bên trong của ống khói để giảm tiếng ồn, tạo sự thông thoáng tốt hơn hoặc chống cháy.
  • Draught (n): Luồng gió – Sự lưu thông không khí trong ống khói để dẫn khói và khí độc ra ngoài.
  • Cowl (n): Mũi ống khói – Một bộ phận đặt trên đỉnh ống khói để cải thiện hiệu suất hút khói và ngăn mưa vào bên trong.
  • Emission (n): Khí thải – Sự phát ra khỏi ống khói hoặc các nguồn khác của các chất gây ô nhiễm vào môi trường.

Các mẫu câu có từ “chimney” và “smokestack” với nghĩa “Ống khói” và dịch sang tiếng Việt

  • During the renovation, a previously unnoticed brick chimney was uncovered behind the walls. (Trong quá trình cải tạo, một ống khói gạch trước đó chưa được chú ý đã được phát hiện phía sau tường.)
  • The towering factory smokestacks serve as a visual reminder of the industrial heritage of the city. (Những ống khói nhà máy cao vút đóng vai trò như một hình ảnh nhắc nhở về di sản công nghiệp của thành phố.)
  • The modern architectural design incorporates a sleek chimney structure that enhances ventilation within the building. (Thiết kế kiến trúc hiện đại tích hợp một cấu trúc ống khói trơn tru giúp tăng cường thông gió trong tòa nhà.)
  • The emission levels from the industrial smokestacks have been significantly reduced, contributing to cleaner air. (Mức độ phát thải từ các ống khói công nghiệp đã được giảm đáng kể, góp phần làm cho không khí trong lành hơn.)
  • A well-maintained chimney ensures the safe release of byproducts produced during combustion processes. (Một ống khói được bảo quản tốt đảm bảo việc thải an toàn các sản phẩm phụ sinh ra trong quá trình đốt cháy.)
  • Against the backdrop of the sunset, the brick chimney stands as an iconic silhouette on the horizon. (Trước bức hình nền của hoàng hôn, ống khói gạch nổi bật như một bóng đen biểu tượng trên chân trời.)
  • The minimalist design of the building seamlessly incorporates the sleek smokestack into its aesthetics. (Thiết kế tối giản của tòa nhà một cách mượt mà tích hợp ống khói trơn tru vào thẩm mỹ của nó.)
  • The cluster of factory smokestacks creates a unique visual aspect that defines the city’s skyline. (Nhóm các ống khói nhà máy tạo nên một khía cạnh thị giác độc đáo xác định đường chân trời của thành phố.)
  • Regular inspections and cleaning are crucial to prevent blockages and ensure the proper function of the chimney. (Các cuộc kiểm tra và làm sạch đều đặn rất quan trọng để ngăn tắc nghẽn và đảm bảo chức năng đúng của ống khói.)
  • The installation of a protective mesh around the smokestack prevents debris from falling and reduces potential hazards. (Việc lắp đặt lưới bảo vệ xung quanh ống khói ngăn ngừng việc rơi vật thể và giảm thiểu nguy cơ nguy hiểm.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/