Nhà riêng tiếng Anh là gì?

Nhà riêng tiếng Anh là gì? Nhà riêng trong tiếng Anh được gọi là “private house” /ˈpraɪvət haʊs/.

Nhà riêng là loại nhà ở độc lập, không chia sẻ bức tường hoặc không gian chung với các ngôi nhà khác. Thường thì nhà riêng bao gồm cả nền nhà và không gian xung quanh, được sở hữu bởi một gia đình hoặc một hộ gia đình. Điều này tạo ra sự riêng tư và độc lập trong việc sử dụng không gian sống.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nhà riêng” và nghĩa tiếng Việt

  • Home (n) – Ngôi nhà
  • Residence (n) – Nơi ở, nhà cửa
  • Property (n) – Tài sản, bất động sản
  • Ownership (n) – Sự sở hữu
  • Detached (adj) – Độc lập
  • Single-family (adj) – Gia đình đơn thể
  • Backyard (n) – Sân sau nhà
  • Front porch (n) – Hiên nhà trước
  • Living room (n) – Phòng khách
  • Bedroom (n) – Phòng ngủ
  • Kitchen (n) – Bếp
  • Bathroom (n) – Phòng tắm
  • Roof (n) – Mái nhà
  • Driveway (n) – Đường vào nhà

Các mẫu câu có từ “private house” với nghĩa “Nhà riêng” và dịch sang tiếng Việt

  • If I had the chance, I would love to buy a private house in the countryside to escape the city noise. (Nếu có cơ hội, tôi sẽ rất muốn mua một ngôi nhà riêng ở nông thôn để tránh xa tiếng ồn của thành phố.)
  • Is the private house you’re considering to buy located near any parks or green spaces? (Ngôi nhà riêng mà bạn đang xem xét mua có nằm gần các công viên hoặc không gian xanh nào không?)
  • Let’s look for a private house with a spacious backyard where we can enjoy outdoor activities. (Hãy tìm một ngôi nhà riêng có sân sau rộng rãi để chúng ta có thể thưởng thức các hoạt động ngoài trời.)
  • How much does a typical private house cost in this neighborhood? (Một ngôi nhà riêng điển hình ở khu vực này có giá bao nhiêu?)
  • I recommend we consider buying a private house instead of renting, as it could be a more long-term investment. (Tôi đề nghị chúng ta nên xem xét mua một ngôi nhà riêng thay vì thuê, vì đó có thể là một khoản đầu tư dài hạn hơn.)
  • Let’s plan a visit to the open house for that beautiful private house we saw online. (Hãy lên kế hoạch thăm ngôi nhà riêng đẹp mắt mà chúng ta thấy trực tuyến.)
  • If we pool our resources, we might be able to afford a charming private house with a garden. (Nếu chúng ta tổng hợp tài nguyên của mình, có thể chúng ta có khả năng mua được một ngôi nhà riêng đáng yêu với một khu vườn.)
  • Have you considered the maintenance costs associated with owning a private house? (Bạn đã xem xét các chi phí bảo trì liên quan đến việc sở hữu một ngôi nhà riêng chưa?)
  • I heard they’re building a new private house community on the outskirts of town. (Tôi nghe nói họ đang xây dựng một khu dân cư nhà riêng mới ở ngoại ô thành phố.)
  • Let’s start saving for a down payment so we can eventually purchase our dream private house. (Hãy bắt đầu tiết kiệm tiền để có thể cuối cùng mua được ngôi nhà riêng mơ ước của chúng ta.)
  • Imagine the peace and tranquility of living in a private house nestled in the midst of nature’s beauty. (Hãy tưởng tượng sự yên bình và thanh bình khi sống trong một ngôi nhà riêng nằm trong vòng tay của vẻ đẹp thiên nhiên.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/