Nhà phân phối tiếng Anh là gì?

Nhà phân phối tiếng Anh là gì

Nhà phân phối tiếng Anh là gì? Nhà phân phối trong tiếng Anh được gọi là “distributor” /dɪˈstrɪbjuːtər/.

Nhà phân phối là một đơn vị kinh doanh hoặc tổ chức có nhiệm vụ mua hàng hóa từ nguồn cung cấp (nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp). Sau đó phân phối chúng tới các địa điểm bán lẻ, khách hàng cuối cùng hoặc các đối tác kinh doanh. Chức năng chính của nhà phân phối là giúp các sản phẩm hoặc dịch vụ được đưa đến thị trường một cách hiệu quả, tiết kiệm và tiếp cận được đến người tiêu dùng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nhà phân phối” và nghĩa tiếng Việt

  • Distributor (Noun) – Nhà phân phối
  • Wholesaler (Noun) – Nhà bán sỉ
  • Retailer (Noun) – Nhà bán lẻ
  • Supply Chain (Noun) – Chuỗi cung ứng
  • Logistics (Noun) – Vận chuyển, hậu cần
  • Inventory (Noun) – Hàng tồn kho
  • Shipping (Noun) – Vận chuyển
  • Warehousing (Noun) – Quản lý kho
  • Distribution Center (Noun) – Trung tâm phân phối
  • Channel Partner (Noun) – Đối tác kênh
  • Delivery (Noun) – Giao hàng
  • Reseller (Noun) – Người bán lại

Các mẫu câu có từ “distributor” với nghĩa “Nhà phân phối” và dịch sang tiếng Việt

  • The distributor expanded its network to reach new markets in Asia. (Nhà phân phối mở rộng mạng lưới để tiếp cận các thị trường mới tại châu Á.)
  • The exclusive distributor of the luxury brand’s products has seen a surge in demand. (Nhà phân phối độc quyền của sản phẩm thương hiệu xa xỉ đã trải qua sự tăng mạnh về nhu cầu.)
  • Have you contacted the distributor for the latest shipment status of our products? (Bạn đã liên hệ với nhà phân phối để hỏi về tình trạng giao hàng mới nhất của sản phẩm chúng ta chưa?)
  • Unfortunately, the distributor failed to meet the agreed delivery deadline. (Thật đáng tiếc, nhà phân phối không thể đáp ứng thời hạn giao hàng đã thỏa thuận.)
  • Before launching the new product line, ensure that all distributors are well-informed about its features. (Trước khi ra mắt dòng sản phẩm mới, đảm bảo rằng tất cả nhà phân phối đều được thông tin đầy đủ về các tính năng của nó.)
  • The distributor specializes in electronics, providing a wide range of gadgets and devices. (Nhà phân phối chuyên về điện tử, cung cấp một loạt các thiết bị và sản phẩm công nghệ.)
  • Compared to other distributors, this company offers faster shipping options for urgent orders. (So với các nhà phân phối khác, công ty này cung cấp các tùy chọn giao hàng nhanh hơn cho các đơn đặt hàng khẩn cấp.)
  • The distributor clarified the pricing structure and payment terms for potential retailers. (Nhà phân phối đã làm rõ cấu trúc giá và điều kiện thanh toán cho các nhà bán lẻ tiềm năng.)
  • Back in the early days, the distributor faced challenges in establishing a reliable supply chain. (Ngày xưa, vào thời kỳ đầu, nhà phân phối đối mặt với những thách thức trong việc xây dựng một chuỗi cung ứng đáng tin cậy.)
  • We hope the distributor can effectively promote our new product range to potential customers. (Chúng tôi hy vọng nhà phân phối có thể quảng cáo một cách hiệu quả dòng sản phẩm mới của chúng tôi đến khách hàng tiềm năng.)
  • The distributor played a crucial role in ensuring the products reached retailers across the country on time. (Nhà phân phối đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sản phẩm được giao tới các nhà bán lẻ trên khắp đất nước đúng hẹn.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/