Nhà hơi tiếng Anh là gì?

Nhà hơi tiếng Anh là gì? Nhà hơi trong tiếng Anh được gọi là “house inflatable” /haʊs ɪnˈfleɪtəbl/.

Nhà hơi là các cấu trúc và tòa nhà bơm hơi tạm thời và các vật dụng tương tự được cho thuê ở sân sau và khu nhà. Nó được sử dụng cho mục đích giải trí, đặc biệt là cho trẻ em. Nhưng gần đây đã được cải tiến để sử dụng cho thanh thiếu niên và người lớn vui chơi.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nhà hơi” và nghĩa tiếng Việt

  • Structure (n) – Kết cấu
  • Garden shelter (n) – Lều trại vườn
  • Transparent (adj) – Trong suốt
  • Temperature control (n) – Điều khiển nhiệt độ
  • Plant propagation (n) – Sự phát triển cây trồng
  • Hydroponics system (n) – Hệ thống thủy canh
  • Ventilation (n) – Hệ thống thông gió
  • Sunlight exposure (n) – Tiếp xúc ánh sáng mặt trời
  • Insulation (n) – Lớp cách nhiệt
  • Automatic irrigation (adj + n) – Tưới tự động
  • Horticulture (n) – Nông nghiệp đô thị
  • Polycarbonate panels (n) – Tấm polycarbonate
  • Roof vent (n) – Cửa thông gió trên mái
  • Climate-controlled environment (adj + n) – Môi trường kiểm soát khí hậu

Các mẫu câu có từ “house inflatable” với nghĩa “Nhà hơi” và dịch sang tiếng Việt

  • If I had a house inflatable, I could set it up in my backyard for summer parties. (Nếu tôi có một ngôi nhà hơi, tôi có thể thiết lập nó trong sân sau để tổ chức tiệc mùa hè.)
  • She said, “I saw a huge house inflatable at the carnival.” (Cô ấy nói, “Tôi đã thấy một ngôi nhà hơi khổng lồ tại lễ hội.”)
  • Having a house inflatable would be a fun addition to our family gatherings. (Có một ngôi nhà hơi sẽ là một sự bổ sung vui nhộn cho các buổi sum họp gia đình của chúng tôi.)
  • The children were excited as they watched the house inflatable being inflated. (Những đứa trẻ thích thú khi xem ngôi nhà hơi được bơm phồng.)
  • Unless the weather improves, we won’t be able to enjoy the house inflatable in the park. (Trừ khi thời tiết cải thiện, chúng ta sẽ không thể tận hưởng ngôi nhà hơi ở công viên.)
  • The advertisement promised a luxurious house inflatable for a unique camping experience. (Quảng cáo hứa hẹn một ngôi nhà hơi xa xỉ để mang lại trải nghiệm cắm trại độc đáo.)
  • My friend is considering buying a house inflatable for their upcoming beach vacation. (Bạn tôi đang xem xét mua một ngôi nhà hơi cho kì nghỉ biển sắp tới.)
  • “Could you imagine having a house inflatable as a temporary guest room?” he asked. (Anh ấy hỏi, “Bạn có thể tưởng tượng có một ngôi nhà hơi làm phòng khách tạm thời không?”)
  • The company specializes in creating custom-designed house inflatables for various events. (Công ty chuyên tạo ra những ngôi nhà hơi được thiết kế theo yêu cầu cho các sự kiện khác nhau.)
  • She described the house inflatable as a giant play structure with multiple rooms. (Cô ấy miêu tả ngôi nhà hơi như một cấu trúc chơi khổng lồ với nhiều phòng.)
  • If the power goes out, we can still have a cozy movie night inside the house inflatable with battery-powered lights. (Nếu mất điện, chúng ta vẫn có thể tổ chức một đêm xem phim ấm cúng bên trong ngôi nhà hơi với đèn chạy bằng pin.)
  • When I visited the amusement park, the most eye-catching attraction was the colorful and whimsical house inflatable. (Khi tôi đến thăm công viên giải trí, điểm thu hút mắt nhất là ngôi nhà hơi đầy màu sắc và hấp dẫn.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/