Nhà 3 tầng tiếng Anh là gì?

Nhà 3 tầng tiếng Anh là gì? Nhà 3 tầng trong tiếng Anh được gọi là “three-story house” /θriː ˈstɔːri haʊs/.

Nhà 3 tầng là một loại kiến trúc nhà có ba tầng hoặc tầng lớp chồng lên nhau. Có thể hiểu đơn giản là ngôi nhà được xây dựng với ba tầng riêng biệt, mỗi tầng có chức năng và sử dụng khác nhau. Một tầng thường bao gồm các phòng khác nhau như phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp, nhà vệ sinh hoặc phòng làm việc. Việc sử dụng nhà 3 tầng phụ thuộc vào nhu cầu và thiết kế của gia đình hoặc chủ sở hữu.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nhà 3 tầng” và nghĩa tiếng Việt

  • Levels (n): Các tầng, tầng
  • Floors (n): Sàn, tầng
  • Bedroom (n): Phòng ngủ
  • Living room (n): Phòng khách
  • Kitchen (n): Phòng bếp
  • Bathroom (n): Phòng tắm
  • Staircase (n): Cầu thang
  • Balcony (n): Ban công
  • Roof (n): Mái nhà
  • Spacious (adj): Rộng rãi
  • Cozy (adj): Ấm cúng
  • Modern design (n): Thiết kế hiện đại
  • Open layout (n): Bố trí mở
  • Landscape (n): Cảnh quan

Các mẫu câu có từ “three-story house” với nghĩa “Nhà 3 tầng” và dịch sang tiếng Việt

  • They proudly showed off their new three-story house, pointing out the spacious rooms and modern design. (Họ tự hào trình diễn ngôi nhà 3 tầng mới của họ, chỉ ra những căn phòng rộng rãi và thiết kế hiện đại.)
  • What are the advantages of living in a three-story house compared to a single-story one? (Những lợi ích của việc sống trong một ngôi nhà 3 tầng so với một ngôi nhà một tầng là gì?)
  • She said, “I love having a balcony on the top floor of our three-story house to enjoy the view.” (Cô ấy nói, “Tôi thích có một ban công ở tầng trên cùng của ngôi nhà 3 tầng của chúng ta để thưởng thức cảnh quan.”)
  • If they had chosen a three-story house, they wouldn’t have to worry about space for their growing family. (Nếu họ đã chọn một ngôi nhà 3 tầng, họ sẽ không phải lo lắng về không gian cho gia đình đang ngày càng mở rộ của họ.)
  • The cozy atmosphere of their three-story house makes it a perfect home for relaxation and comfort! (Bầu không khí ấm cúng của ngôi nhà 3 tầng của họ làm cho nó trở thành một tổ ấm hoàn hảo để thư giãn và thoải mái!)
  • He explained that the three-story house had an open layout on the first floor, creating a sense of spaciousness. (Anh ấy giải thích rằng ngôi nhà 3 tầng có bố trí mở ở tầng đầu tiên, tạo ra cảm giác rộng rãi.)
  • The three-story house offers more living space, doesn’t it? (Ngôi nhà 3 tầng cung cấp nhiều không gian sống hơn, phải không?)
  • The three-story house was built with a focus on modern aesthetics and functional design. (Ngôi nhà 3 tầng được xây dựng với sự tập trung vào thẩm mỹ hiện đại và thiết kế chức năng.)
  • The three-story house provides better privacy for each family member compared to a two-story house. (Ngôi nhà 3 tầng cung cấp sự riêng tư tốt hơn cho mỗi thành viên trong gia đình so với ngôi nhà 2 tầng.)
  • As they entered the spacious living room of the three-story house, they knew they had found their dream home. (Khi họ bước vào phòng khách rộng rãi của ngôi nhà 3 tầng, họ biết rằng họ đã tìm thấy ngôi nhà mơ ước của mình.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/