Ngăn kéo tiếng Anh là gì?

Ngăn kéo tiếng Anh là gì

Ngăn kéo tiếng Anh là gì? Ngăn kéo trong tiếng Anh được gọi là “drawer” /ˈdrɔːr/.

Ngăn kéo là một phần của nội thất hoặc thiết bị lưu trữ, thiết kế để chứa và tổ chức các vật phẩm nhỏ như quần áo, đồ trang sức, giấy tờ, hoặc đồ dùng cá nhân. Ngăn kéo được gắn vào tủ, bàn hoặc các bề mặt lưu trữ khác. Chúng giúp tạo ra một không gian gọn gàng và dễ dàng để tìm kiếm và tiếp cận các mục đích cần lấy ra.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ngăn kéo” và nghĩa tiếng Việt

  • Drawer (n) – Ngăn kéo
  • Sliding (adj) – Trượt
  • Cabinet (n) – Tủ đựng đồ
  • Organizer (n) – Người tổ chức (cũng là một loại ngăn kéo có nhiều ngăn nhỏ để tổ chức đồ)
  • Pull-out (adj) – Kéo ra
  • Handle (n) – Tay cầm
  • Dividers (n) – Ngăn chia
  • Hidden (adj) – Ẩn
  • Shelf (n) – Kệ
  • Multi-tiered (adj) – Đa tầng
  • Compact (adj) – Nhỏ gọn
  • Lined (adj) – Lót (với lớp vải, giấy để bảo vệ)
  • Slat (n) – Thanh ngang (trong ngăn kéo)
  • Deep (adj) – Sâu
  • Storage solution (n) – Giải pháp lưu trữ

Các mẫu câu có từ “drawer” với nghĩa “Ngăn kéo” và dịch sang tiếng Việt

  • She opened the top drawer of the dresser and took out a delicate jewelry box. (Cô ấy mở ngăn kéo trên cùng của tủ đựng đồ và lấy ra một hộp trang sức tinh tế.)
  • Have you seen my glasses? I left them in the drawer on the left side of the desk. (Bạn đã thấy kính của tôi chưa? Tôi để chúng trong ngăn kéo bên trái của bàn làm việc.)
  • The kitchen drawer held an assortment of utensils, from spatulas to measuring spoons. (Ngăn kéo bếp chứa một loạt các dụng cụ, từ cái xẻng đến thìa đo lường.)
  • Despite searching through every drawer, I couldn’t find the missing key. (Mặc dù tìm qua mọi ngăn kéo, tôi không thể tìm thấy chìa khóa bị mất.)
  • The antique writing desk had a secret compartment hidden within one of its drawers, unlike modern desks. (Cái bàn viết cổ điển có một ngăn kín bí mật ẩn trong một trong những ngăn kéo của nó, không giống các bàn viết hiện đại.)
  • Miêu tả: The bedroom dresser had four spacious drawers, providing ample storage for clothes and accessories. (Tủ đựng đồ phòng ngủ có bốn ngăn kéo rộng rãi, cung cấp không gian lưu trữ đủ cho quần áo và phụ kiện.)
  • Câu mệnh lệnh: Make sure to label each drawer in the filing cabinet for easy reference and organization. (Hãy đảm bảo gắn nhãn cho từng ngăn kéo trong tủ hồ sơ để dễ tra cứu và tổ chức.)
  • Could you please empty the top drawer of the wardrobe and make space for my winter clothes? (Bạn có thể vui lòng rỗng ngăn kéo trên cùng của tủ quần áo và tạo chỗ cho quần áo mùa đông của tôi không?)
  • Declutter your desk by sorting through each drawer and getting rid of items you no longer need. (Làm sạch bàn làm việc của bạn bằng cách sắp xếp qua từng ngăn kéo và loại bỏ những món đồ bạn không cần nữa.)
  • Can you imagine a kitchen with a drawer organizer that keeps all your utensils neatly separated? (Bạn có thể tưởng tượng một căn bếp với một người tổ chức ngăn kéo giữ cho tất cả dụng cụ của bạn được sắp xếp ngăn nắp không?)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/