Móc treo quần áo tiếng Anh là gì?

Móc treo quần áo tiếng Anh là gì

Móc treo quần áo tiếng Anh là gì? Móc treo quần áo trong tiếng Anh được gọi là “clothes hanger” /kloʊðz ˈhæŋ.ɡɚ/ hoặc “coat hanger” /kloʊðz ˈhæŋ.ɡɚ/.

Móc treo quần áo là một dụng cụ thường được làm bằng nhựa, gỗ hoặc kim loại có thiết kế dùng để treo và giữ quần áo trong tư thế treo ngang. Móc treo có dạng hình chữ U. Phần móc ở trên để treo lên cây treo hoặc ngăn kéo và một phần ngang để treo quần áo. Chúng giúp duy trì hình dáng của quần áo và tiết kiệm không gian trong tủ quần áo hoặc phòng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Móc treo quần áo” và nghĩa tiếng Việt

  • Plastic (adj) – Nhựa
  • Wooden (adj) – Gỗ
  • Metal (adj/n) – Kim loại
  • Wire (n) – Dây kim loại
  • Shoulder notches (n) – Rãnh vai
  • Non-slip (adj) – Không trượt
  • Padded (adj) – Được đệm
  • Colorful (adj) – Đa dạng màu sắc
  • Space-saving (adj) – Tiết kiệm không gian
  • Bulbous ends (n) – Đầu móc hình cầu
  • Velvet-covered (adj) – Được bọc nệm lông cừu
  • Swivel hook (n) – Móc quay
  • Multifunctional (adj) – Đa chức năng
  • Slim (adj) – Mảnh mai
  • Space-efficient (adj) – Hiệu quả trong việc sử dụng không gian

Các mẫu câu có từ “clothes hanger” và “coat hanger” với nghĩa “Móc treo quần áo” và dịch sang tiếng Việt

  • She carefully hung her newly bought dress on the wooden coat hanger, making sure it didn’t get wrinkled. (Cô ấy cẩn thận treo chiếc váy mới mua của mình lên móc treo áo gỗ, đảm bảo nó không bị nhăn.)
  • Do you have any spare clothes hangers? I need a few more to hang up my clothes in the closet. (Bạn có thêm móc treo quần áo không? Tôi cần thêm một vài cái để treo quần áo trong tủ.)
  • The shop provided a variety of coat hangers: plastic, metal, and velvet-covered ones, each catering to different preferences. (Cửa hàng cung cấp một loạt các móc treo áo: móc nhựa, kim loại và có lớp lông cừu bọc, mỗi loại phục vụ cho sở thích khác nhau.)
  • Unfortunately, the old wire clothes hangers were causing the clothes to stretch out and lose their shape. (Thật không may, những móc treo quần áo dây cũ đang làm cho quần áo bị kéo dãn và mất hình dáng.)
  • The wooden coat hanger felt sturdier and more reliable compared to the flimsy plastic ones. (Móc treo áo gỗ cảm giác vững chắc và đáng tin cậy hơn so với những cái nhựa mỏng manh.)
  • The walk-in closet was neatly organized, with rows of clothes hangers displaying an array of colorful clothes. (Tủ âm tường được tổ chức ngăn nắp, với những hàng móc treo quần áo trưng bày một loạt quần áo đầy màu sắc.)
  • Please make sure to hang your wet clothes on the coat hangers to let them dry properly. (Vui lòng đảm bảo treo quần áo ướt lên móc treo áo để để chúng khô đều.)
  • Could you bring me a few extra clothes hangers from the laundry room? I have some freshly washed clothes to hang up. (Bạn có thể mang cho tôi một vài móc treo quần áo thêm từ phòng giặt không? Tôi có một số quần áo vừa giặt sạch để treo.)
  • Enhance your wardrobe organization by color-coding your clothes and hanging them on different types of coat hangers for easy selection. (Nâng cao tổ chức tủ quần áo của bạn bằng cách phân loại theo màu sắc và treo chúng lên các loại móc treo áo khác nhau để dễ dàng chọn lựa.)
  • Can you imagine trying to fit all your clothes onto just a few clothes hangers? It would be quite a challenge! (Bạn có thể tưởng tượng cố gắng đặt tất cả quần áo của bạn lên chỉ một vài móc treo quần áo không? Điều đó sẽ rất thách thức!)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/