Mở khóa tiếng Anh là gì?

Mở khóa tiếng Anh là gì? Mở khóa trong tiếng Anh được gọi là “unlock” /ʌnˈlɒk/.

Mở khóa là một hành động hoặc quá trình loại bỏ hoặc giải quyết khóa, bằng cách sử dụng chìa khóa, mật mã, hay các phương tiện khác để mở cửa, thiết bị, hoặc vật thể nào đó. Điều này cho phép ta truy cập hoặc sử dụng những thứ trước đây bị khóa, hạn chế truy cập. Mở khóa cũng có thể ám chỉ việc bỏ giới hạn, mở ra cơ hội hoặc tiếp cận điều gì đó.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Mở khóa” và nghĩa tiếng Việt

  • Key (n) – Chìa khóa
  • Access (n/v) – Truy cập
  • Password (n) – Mật khẩu
  • Secure (adj) – An toàn
  • Code (n) – Mã
  • Locksmith (n) – Thợ sửa khóa
  • Authentication (n) – Xác thực
  • Biometric (adj) – Sinh trắc học
  • Digital (adj) – Số hóa
  • Encryption (n) – Mã hóa
  • PIN (n) – Mã PIN
  • Fingerprint (n) – Dấu vân tay
  • Remote (adj) – Từ xa
  • Lockout (n) – Khoá cửa

Các mẫu câu có từ “unlock” với nghĩa “Mở khóa” và dịch sang tiếng Việt

  • Please unlock the door before entering the room. (Hãy mở khóa cửa trước khi vào phòng.)
  • If you forget the password, you won’t be able to unlock the device. (Nếu bạn quên mật khẩu, bạn sẽ không thể mở khóa thiết bị.)
  • She told me that she had forgotten her PIN and couldn’t unlock her phone. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã quên mã PIN và không thể mở khóa điện thoại.)
  • The fingerprint scanner is a more convenient way to unlock devices compared to entering a password. (Máy quét vân tay là cách tiện lợi hơn để mở khóa thiết bị so với việc nhập mật khẩu.)
  • I need to find the key to unlock the safe. (Tôi cần tìm chìa khóa để mở khóa két sắt.)
  • Only when the correct sequence is entered can you unlock the secret door. (Chỉ khi bạn nhập đúng chuỗi thứ tự, bạn mới có thể mở khóa cửa bí mật.)
  • How do I unlock this application on my computer? (Làm thế nào để tôi mở khóa ứng dụng này trên máy tính của tôi?)
  • Don’t forget to unlock the car before trying to start it. (Đừng quên mở khóa xe trước khi thử khởi động nó.)
  • He mentioned that he had to reset his password to unlock his account. (Anh ấy đã đề cập rằng anh ấy phải đặt lại mật khẩu để mở khóa tài khoản của mình.)
  • What a relief to finally unlock the file I’ve been searching for! (Thật là thoải mái khi cuối cùng đã mở khóa tập tin mà tôi đã tìm kiếm!)
  • I am determined to find a way to unlock this mystery and solve the case. (Tôi đã quyết tâm tìm cách mở khóa điều bí ẩn này và giải quyết vụ án.)
  • I agree that using biometric identification to unlock smartphones is much more convenient. (Tôi đồng ý rằng việc sử dụng nhận dạng sinh trắc học để mở khóa điện thoại thông minh tiện lợi hơn nhiều.)
  • You won’t be able to unlock the account unless you provide the correct email address. (Bạn sẽ không thể mở khóa tài khoản trừ khi bạn cung cấp địa chỉ email đúng.)
  • Is there a way to unlock this software without purchasing a license? (Có cách nào để mở khóa phần mềm này mà không cần mua bản quyền không?)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/