Máy khoan tiếng Anh là gì?

Máy khoan tiếng Anh là gì

Máy khoan tiếng Anh là gì? Máy khoan trong tiếng Anh được gọi là “drill” /drɪl/ hoặc “drilling machine” /ˈdrɪlɪŋ məˈʃiːn/.

Máy khoan là một thiết bị hoặc dụng cụ được sử dụng để tạo ra lỗ hoặc ổ trên bề mặt của vật liệu cứng như gỗ, kim loại, bê tông, hoặc nhựa. Máy khoan thường được trang bị một đầu khoan xoay để tạo ra động cơ quay và áp lực để đưa lưỡi khoan xâm nhập vào vật liệu và tạo ra lỗ hoặc ổ.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Máy khoan” và nghĩa tiếng Việt

  • Bit (n) – Lưỡi khoan
  • Chuck (n) – Kẹp lưỡi khoan
  • Drill press (n) – Máy khoan đứng
  • Cordless drill (n) – Máy khoan không dây
  • Power drill (n) – Máy khoan điện
  • Rotary drill (n) – Máy khoan xoay
  • Hammer drill (n) – Máy khoan đập
  • Drill bit set (n) – Bộ lưỡi khoan
  • Drilling speed (n) – Tốc độ khoan
  • Borehole (n) – Lỗ khoan
  • Depth gauge (n) – Đồng hồ đo độ sâu
  • Drilling fluid (n) – Dung dịch khoan
  • Drill operator (n) – Người vận hành máy khoan
  • Drill bit diameter (n) – Đường kính lưỡi khoan
  • Masonry drill (n) – Máy khoan chất liệu xây dựng (ví dụ: khoan bê tông)

Các mẫu câu có từ “drill” và “drilling machine” với nghĩa “Máy khoan” và dịch sang tiếng Việt

  • The construction workers used a powerful drilling machine to create holes in the concrete wall. (Các công nhân xây dựng sử dụng một chiếc máy khoan mạnh để tạo lỗ trên tường bê tông.)
  • Do you have a cordless drill I can borrow? I need to put up some shelves. (Bạn có chiếc máy khoan không dây mà tôi có thể mượn không? Tôi cần lắp đặt một số giá sách.)
  • Hold the drilling machine firmly and keep it perpendicular to the surface you’re drilling. (Cầm chặt máy khoan và đảm bảo nó vuông góc với bề mặt bạn đang khoan.)
  • The industrial drilling machine in the factory can bore through thick metal sheets effortlessly. (Chiếc máy khoan công nghiệp trong nhà máy có thể khoan qua các tấm kim loại dày một cách dễ dàng.)
  • The speed of the drill can be adjusted to control the rate at which it penetrates the material. (Tốc độ của máy khoan có thể điều chỉnh để kiểm soát tốc độ xâm nhập vào vật liệu.)
  • I watched as the carpenter used a handheld drilling machine to create precise holes for the screws. (Tôi quan sát khi thợ mộc sử dụng một chiếc máy khoan cầm tay để tạo ra các lỗ chính xác cho các ốc vít.)
  • Carefully align the drilling machine with the marked spot before starting the hole. (Hãy cẩn thận căn chỉnh máy khoan với điểm đánh dấu trước khi bắt đầu khoan lỗ.)
  • A drilling machine equipped with a hammer function is ideal for drilling into hard materials like concrete. (Một máy khoan trang bị chức năng đập là lý tưởng để khoan vào các vật liệu cứng như bê tông.)
  • In the workshop, the loud sound of the drilling machine echoed as the mechanics worked on metal components. (Trong xưởng, âm thanh lớn của máy khoan vang vọng khi các thợ cơ khí làm việc trên các bộ phận kim loại.)
  • The precision of a computer-controlled CNC drilling machine surpasses that of manual drilling. (Sự chính xác của một máy khoan CNC điều khiển bởi máy tính vượt xa so với việc khoan thủ công.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/