Màng co tiếng Anh là gì?

Màng co tiếng Anh là gì

Màng co tiếng Anh là gì? Màng co trong tiếng Anh được gọi là “stretch film” /strɛtʃ fɪlm/.

Màng co là một loại màng nilon mỏng với khả năng co dãn vượt trội. Thường được sử dụng để bọc quanh sản phẩm hoặc hàng hóa với mục đích chủ yếu là bảo vệ chúng khỏi các yếu tố bên ngoài như bụi bẩn, vi khuẩn, nước, nấm mốc và va đập. Quá trình co lại khi màng tiếp xúc với nhiệt độ cao giúp nó bám chặt vào sản phẩm, tạo lớp bọc vừa vặn và bảo vệ chất lượng hàng hóa.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Màng co” và nghĩa tiếng Việt

  • Pallet wrap (n) – Màng bọc pallet
  • Polyethylene film (n) – Màng polyethylene
  • Stretching (adj) – Có khả năng co dãn
  • Heat-sealed (adj) – Được niêm phong bằng nhiệt độ
  • Protection layer (n) – Lớp bảo vệ
  • Industrial packaging (n) – Đóng gói công nghiệp
  • Secure (v/adj) – Bảo vệ, an toàn
  • Tension (n) – Sự căng
  • Durable (adj) – Bền bỉ
  • Film dispenser (n) – Máy bọc màng
  • Elasticity (n) – Độ đàn hồi
  • Palletizing (n) – Việc xếp pallet
  • Sealing process (n) – Quá trình niêm phong
  • Film roll (n) – Cuộn màng
  • Load stability (n) – Ổn định hàng hóa

Các mẫu câu có từ “stretch film” với nghĩa “Màng co” và dịch sang tiếng Việt

  • We need to wrap the furniture with stretch film to protect it during transportation. (Chúng ta cần bọc đồ đạc bằng màng co để bảo vệ trong quá trình vận chuyển.)
  • Have you ever used stretch film for packaging delicate items? (Bạn đã bao giờ sử dụng màng co để đóng gói các món đồ tinh tế chưa?)
  • If you don’t secure the boxes properly, the contents might get damaged even with stretch film. (Nếu bạn không cố định hộp đúng cách, nội dung có thể bị hỏng ngay cả khi có màng co.)
  • He said, “Please make sure each pallet is wrapped tightly with stretch film.” (Anh ấy nói, “Vui lòng đảm bảo mỗi pallet được bọc kín bằng màng co.”)
  • She mentioned that they ran out of stretch film and needed to buy more for the packaging. (Cô ấy đề cập rằng họ đã hết màng co và cần phải mua thêm để đóng gói.)
  • Wow, this new stretch film is incredibly sturdy and reliable for securing loads! (Ồ, màng co mới này cực kỳ bền và đáng tin cậy để cố định hàng hóa!)
  • If we apply a layer of stretch film around the boxes, it will enhance the load stability. (Nếu chúng ta bọc một lớp màng co quanh các hộp, nó sẽ tăng cường tính ổn định của hàng hóa.)
  • The stretch film they use for industrial packaging is of higher quality compared to the one we have. (Màng co họ sử dụng cho đóng gói công nghiệp có chất lượng cao hơn so với cái chúng ta có.)
  • Before using the stretch film dispenser, make sure the film roll is loaded correctly. (Trước khi sử dụng máy đóng màng co, hãy chắc chắn cuộn màng đã được lắp đúng cách.)
  • After wrapping the fragile items with stretch film, they felt confident that the goods would arrive safely at their destination. (Sau khi bọc những món đồ dễ vỡ bằng màng co, họ cảm thấy tự tin rằng hàng hóa sẽ đến nơi một cách an toàn.)
  • Unfortunately, due to a shortage of stretch film, we had to improvise with alternative packaging materials. (Thật không may, do thiếu hụt màng co, chúng tôi đã phải sáng tạo với các vật liệu đóng gói thay thế.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/