Mái vòm tiếng Anh là gì?

Mái vòm tiếng Anh là gì? Mái vòm trong tiếng Anh được gọi là “dome” /doʊm/.

Mái vòm là một loại cấu trúc kiến trúc có hình dáng giống với một phần mặt cầu hoặc hình cúp được bẻ cong theo hình vòm. Mái vòm sử dụng để che phủ và tạo không gian bên dưới mà không cần sử dụng các cột hoặc vật liệu hỗ trợ nhiều. Cấu trúc mái vòm có thể được tạo ra bằng cách chồng lên nhau các tấm vật liệu như gạch, đá, bê tông, kim loại, thủy tinh hoặc sợi thủy tinh cường lực.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Mái vòm” và nghĩa tiếng Việt

  • Architectural feature (n): Đặc điểm kiến trúc
  • Curved (adj): Cong, uốn cong
  • Structural element (n): Thành phần cấu trúc
  • Roofing material (n): Vật liệu làm mái
  • Cupola (n): Đỉnh mái vòm nhỏ
  • Reinforced glass (n): Kính cường lực
  • Spherical (adj): Có hình cầu
  • Hemispherical (adj): Có hình nửa cầu
  • Vaulted (adj): Có mái vòm
  • Inner chamber (n): Phòng bên trong
  • Stained glass (n): Kính sơn màu
  • Geodesic dome (n): Mái vòm hình đa diện
  • Ceiling height (n): Chiều cao trần
  • Monumental (adj): Tượng trưng, trọng đại

Các mẫu câu có từ “dome” với nghĩa “Mái vòm” và dịch sang tiếng Việt

  • The magnificent dome of the cathedral rose high above the city skyline. (Mái vòm hùng vĩ của nhà thờ cao thẳng trên đường chân trời của thành phố.)
  • What architectural techniques were used to construct the dome of the historic building? (Các kỹ thuật kiến trúc nào đã được sử dụng để xây dựng mái vòm của tòa nhà lịch sử?)
  • She said, “Let’s step inside the museum and marvel at the intricate details of the dome.” (Cô ấy nói, “Hãy bước vào bảo tàng và ngắm nhìn những chi tiết tinh xảo của mái vòm.”)
  • If the dome were made of reinforced glass, the view of the night sky would be stunning. (Nếu mái vòm được làm từ kính cường lực, tầm nhìn ra bầu trời đêm sẽ rất tuyệt đẹp.)
  • The geodesic dome design is not only unique but also provides excellent structural stability! (Thiết kế mái vòm đa diện không chỉ độc đáo mà còn mang lại độ ổn định cấu trúc xuất sắc!)
  • He explained that the dome was designed to let in ample natural light, creating a bright and airy atmosphere inside. (Anh ấy giải thích rằng mái vòm được thiết kế để để ánh sáng tự nhiên chiếu vào đủ, tạo ra một không gian sáng và thoáng đãng bên trong.)
  • The dome adds a touch of grandeur to the building’s architecture, doesn’t it? (Mái vòm thêm một chút vẻ hùng vĩ vào kiến trúc của tòa nhà, phải không?)
  • The dome was carefully constructed using a combination of reinforced concrete and steel beams. (Mái vòm đã được xây dựng cẩn thận bằng cách kết hợp bê tông cốt thép và dầm thép.)
  • The new cultural center boasts a larger and more intricate dome compared to the previous design. (Trung tâm văn hóa mới tự hào sở hữu một mái vòm lớn hơn và tinh xảo hơn so với thiết kế trước đây.)
  • As they walked into the observatory, they were captivated by the stunning view of the night sky through the dome’s glass ceiling. (Khi họ bước vào trạm quan sát, họ bị quyến rũ bởi tầm nhìn tuyệt đẹp của bầu trời đêm qua mặt kính trần mái vòm.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/