Mái nhà tiếng Anh là gì?

Mái nhà tiếng Anh là gì?

Mái nhà trong tiếng Anh được gọi là “roof” /ruːf/.

Mái nhà là phần trên cùng của một tòa nhà hoặc công trình. Vật liệu cấu thành bộ phận này bao gồm gạch, ngói, tấm lợp, kim loại, hoặc bê tông, được đặt để bảo vệ khỏi thời tiết và các yếu tố môi trường khác. Mái nhà có nhiều kiểu dáng và hình thức khác nhau tùy thuộc vào kiến trúc và mục đích sử dụng của công trình.

Một số từ vựng liên quan đến “Mái nhà” và cách dịch sang tiếng Việt

  • Pitch (noun): Góc nghiêng – góc nghiêng của mái nhà, có thể là dốc nhẹ hoặc dốc cao.
  • Eaves (noun): Nóc nhà – phần mép dưới của mái nhà, thường nhô ra phía ngoài để bảo vệ tường khỏi mưa.
  • Ridge (noun): Đỉnh mái – điểm cao nhất của mái nhà, nơi hai mảng mái gặp nhau.
  • Truss (noun): Kết cấu mái – hệ thống khung gỗ hoặc thép được sử dụng để hỗ trợ mái nhà.
  • Gutter (noun): Nẹp – hệ thống ống dẫn nước mưa dọc theo cạnh mái nhà để đảm bảo thoát nước mưa ra xa.
  • Shingle (noun): Tấm lợp – vật liệu bảo vệ mái nhà, thường là gạch hoặc ngói.
  • Flashing (noun): Lớp chắn nước – vật liệu không thấm nước được đặt ở các kết nối giữa mái và các cấu trúc khác để ngăn nước thấm vào.
  • Ventilation (noun): Sự thông gió – hệ thống giúp lưu thông không khí dưới mái nhà để điều hòa nhiệt độ và độ ẩm.
  • Dormer (noun): Cửa sổ trên mái – cấu trúc phần mái được nâng lên để tạo ra một không gian phụ ở tầng trên cùng.
  • Skylight (noun): Cửa sáng trên mái – cấu trúc trong mái nhà có thể mở hoặc cố định để cho ánh sáng tự nhiên và không gian mở vào bên trong.

Các mẫu câu có từ “roof” với nghĩa là “mái nhà” và dịch sang tiếng Việt

  • The rain started to fall, so we hurried indoors to stay dry under the roof. (Mưa bắt đầu rơi, vì vậy chúng tôi nhanh chóng vào trong để tránh ẩm ướt dưới mái nhà.)
  • Basking in the sunlight, the cat climbed onto the roof to enjoy the warmth. (Tận hưởng ánh nắng mặt trời, con mèo leo lên mái nhà để thưởng thức sự ấm áp.)
  • The old house had a traditional thatched roof made from straw. (Ngôi nhà cũ có mái nhà bằng lá nứa truyền thống được làm từ rơm.)
  • Our house has a steep-pitched roof that allows for efficient snow shedding in the winter. (Nhà của chúng tôi có mái nhà dốc cao giúp loại bỏ tuyết hiệu quả vào mùa đông.)
  • Buffeted by the storm, the strong winds dislodged shingles from the roof. (Bị tác động bởi cơn bão, những cơn gió mạnh đã làm bật tấm lợp ra khỏi mái nhà.)
  • Carefully chosen insulation keeps our home cozy during winter, maintaining a comfortable temperature under the roof. (Lớp cách nhiệt được chọn cẩn thận giữ cho ngôi nhà ấm cúng trong mùa đông, duy trì nhiệt độ thoải mái dưới mái nhà.)
  • Amidst the city’s hustle and bustle, the rooftop garden provides a tranquil oasis. (Trong sự ồn ào của thành phố, khu vườn trên mái mang đến một khu vườn yên bình.)
  • The bright door on the roof in the living room lets in natural light during the day. (Cửa sáng trên mái ở phòng khách cho ánh sáng tự nhiên vào trong ban ngày.)
  • The architect designed a beautiful dormer on the roof to create extra space for a cozy reading nook. (Kiến trúc sư đã thiết kế một cửa sổ trên mái để tạo thêm không gian cho một góc đọc sách ấm cúng.)
  • The attic under the roof is filled with old belongings, a treasure trove of memories from generations past. (Gác mái dưới mái nhà đầy những đồ cũ, một kho báu ký ức từ những thế hệ đã qua.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/