Không khí tiếng Anh là gì?

Không khí tiếng Anh là gì

Không khí tiếng Anh là gì? Không khí trong tiếng Anh được gọi là “air” /er/.

Không khí (air) là tập hợp của các chất khí có trong môi trường xung quanh chúng ta, tạo thành môi trường sống cho sự tồn tại và hoạt động của các hình thái sống. Không khí chủ yếu bao gồm khí nitơ (N2), khí ôxy (O2), và một số khí như argon (Ar), carbon dioxide (CO2), các hạt nhỏ như bụi, phấn hoa, vi khuẩn, và các hạt tạo nên khí quyển.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Không khí” và nghĩa tiếng Việt

  • Atmosphere (n) – Khí quyển
  • Oxygen (n) – Khí ôxy
  • Nitrogen (n) – Khí nitơ
  • Breathe (v) – Thở
  • Fresh (adj) – Tươi mát
  • Pollution (n) – Ô nhiễm
  • Quality (n) – Chất lượng
  • Circulate (v) – Lưu thông
  • Ventilation (n) – Sự thông gió
  • Carbon dioxide (n) – Khí carbon dioxide
  • Respiratory (adj) – Thuộc về hô hấp
  • Airborne (adj) – Trong không khí
  • Breeze (n) – Gió nhẹ
  • Molecule (n) – Phân tử

Các mẫu câu có từ “air” với nghĩa “Không khí” và dịch sang tiếng Việt

  • The crisp morning air filled my lungs as I stepped outside. (Không khí trong lành của buổi sáng mát mẻ tràn đầy phổi khi tôi bước ra ngoài.)
  • Have you ever thought about the importance of clean and fresh air for our overall well-being? (Bạn đã bao giờ nghĩ về tầm quan trọng của không khí sạch và tươi mát đối với sức khỏe tổng thể của chúng ta chưa?)
  • The salty sea air carried a sense of freedom and relaxation as we strolled along the beach. (Không khí biển mặn mà mang theo một cảm giác tự do và thư giãn khi chúng tôi dạo chơi dọc bãi biển.)
  • Haven’t you noticed the change in the quality of the air after the rain? (Bạn có chú ý sự thay đổi về chất lượng không khí sau cơn mưa không?)
  • She took a deep breath, enjoying the cool evening air that surrounded her. (Cô ấy hít một hơi thật sâu, thưởng thức không khí mát mẻ của buổi tối bao quanh cô ấy.)
  • Open the windows to let in some fresh air and improve the circulation in the room. (Hãy mở cửa sổ để để không khí tươi mát vào và cải thiện sự lưu thông trong phòng.)
  • The mountain air is often cleaner and more invigorating than the city air due to lower pollution levels. (Không khí núi thường sạch sẽ hơn và mạnh mẽ hơn so với không khí thành phố do mức ô nhiễm thấp hơn.)
  • Could a lack of fresh air and poor ventilation affect our ability to focus and think clearly indoors? (Có thể thiếu không khí tươi mát và thiếu thông gió đồng góp vào khả năng tập trung và tư duy rõ ràng của chúng ta trong nhà không?)
  • In conclusion, the quality of the air we breathe plays a significant role in our overall health and well-being. (Tóm lại, chất lượng không khí chúng ta hít vào đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe và trạng thái tổng thể của chúng ta.)
  • What are the primary sources of indoor air pollution, and how can we reduce its impact on our health? (Các nguồn chính của ô nhiễm không khí trong nhà là gì, và làm thế nào chúng ta có thể giảm thiểu tác động của nó đối với sức khỏe của chúng ta?)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/