Kết nối tiếng Anh là gì?

Kết nối tiếng Anh là gì

Kết nối tiếng Anh là gì? Kết nối trong tiếng Anh được gọi là “connection” /kəˈnekʃən/.

Kết nối là hành động hoặc quá trình liên kết, ghép nối hai hoặc nhiều thứ với nhau để tạo ra một mối liên hệ hoặc sự tương tác. Khi một cái gì đó được kết nối, nó có thể truyền tải thông tin, năng lượng, dữ liệu hoặc tạo ra mối quan hệ giữa các phần khác nhau. Kết nối còn có thể ám chỉ việc thiết lập một liên kết giữa các thiết bị điện tử để trao đổi thông tin.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Kết nối” và nghĩa tiếng Việt

  • Link (n): Liên kết.
  • Network (n): Mạng lưới.
  • Wireless (adj): Không dây.
  • Cable (n): Dây cáp.
  • Router (n): Bộ định tuyến.
  • Signal (n): Tín hiệu.
  • Interface (n): Giao diện.
  • Ethernet (n): Mạng Ethernet.
  • Bluetooth (n): Kết nối Bluetooth.
  • Port (n): Cổng kết nối.
  • Modem (n): Bộ điều giải.
  • Streaming (n): Truyền dữ liệu trực tiếp.
  • Pairing (n): Ghép đôi.
  • Firewall (n): Tường lửa.

Các mẫu câu có từ “connection” với nghĩa “Kết nối” và dịch sang tiếng Việt

  • The strong connection between the two siblings was evident in the way they communicated without even speaking. (Mối kết nối mạnh mẽ giữa hai người anh em được thể hiện qua cách họ giao tiếp mà không cần nói một lời.)
  • Have you experienced any issues with your internet connection lately? It seems a bit unstable. (Gần đây bạn đã gặp vấn đề gì với kết nối internet chưa? Có vẻ như nó hơi không ổn định.)
  • The seamless connection between the devices allowed me to control the lights from my phone. (Mối kết nối liền mạch giữa các thiết bị cho phép tôi điều khiển đèn từ điện thoại của mình.)
  • The wired connection offers more reliability compared to a wireless one, especially in areas with weak signals. (Kết nối dây cung cấp tính đáng tin cậy hơn so với kết nối không dây, đặc biệt là ở các khu vực có tín hiệu yếu.)
  • The Ethernet port on the back of the computer allows for a direct wired connection to the network. (Cổng Ethernet phía sau máy tính cho phép kết nối dây trực tiếp đến mạng.)
  • Make sure you establish a secure connection before entering your sensitive information online. (Hãy đảm bảo bạn thiết lập một kết nối an toàn trước khi nhập thông tin nhạy cảm của bạn trực tuyến.)
  • If we didn’t have any means of connection, how different would our lives be today? (Nếu chúng ta không có bất kỳ phương tiện kết nối nào, cuộc sống của chúng ta ngày nay sẽ khác biệt như thế nào?)
  • The Bluetooth connection allows for convenient data transfer between devices without the need for cables. (Kết nối Bluetooth cho phép truyền dữ liệu thuận tiện giữa các thiết bị mà không cần dùng cáp.)
  • A strong emotional connection with your work can lead to increased job satisfaction and productivity. (Mối kết nối tình cảm mạnh mẽ với công việc của bạn có thể dẫn đến tăng sự hài lòng và năng suất làm việc.)
  • The connection between science and art often results in innovative and thought-provoking creations. (Mối kết nối giữa khoa học và nghệ thuật thường dẫn đến những tạo phẩm đổi mới và gây suy tư.)
  • The social media platform provides a virtual connection that allows people to interact and share their lives with others worldwide. (Nền tảng truyền thông xã hội cung cấp một kết nối ảo cho phép mọi người tương tác và chia sẻ cuộc sống của họ với những người khác trên toàn cầu.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/