Hành lang tiếng Anh là gì?

Hành lang tiếng Anh là gì

Hành lang tiếng Anh là gì? Hành lang trong tiếng Anh có nghĩa là “corridor” /ˈkɒr.ɪ.dɔːr/ hoặc “hallway” /ˈhɔːl.weɪ/.

Hành lang là một không gian hẹp và dài thông qua hoặc giữa các căn phòng, cho phép người đi lại hoặc kết nối các phòng với nhau. Hành lang thường nằm trong các tòa nhà, trường học, bệnh viện, sân bay… để tạo ra sự liên kết và tiện lợi trong việc di chuyển giữa các khu vực.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hành lang” và nghĩa tiếng Việt

  • Passageway (n) – Hành lang.
  • Aisle (n) – Lối đi.
  • Galleria (n) – Hành lang trang trí với cửa sổ và hàng cột.
  • Gallery (n) – Hành lang trưng bày tác phẩm nghệ thuật.
  • Walkway (n) – Hành lang đi bộ.
  • Pathway (n) – Hành lang đi bộ.
  • Vestibule (n) – Hành lang nhỏ ở cửa vào.
  • Promenade (n) – Hành lang dạo chơi.
  • Breezeway (n) – Hành lang có mái giữa hai tòa nhà.
  • Corridor lighting (n) – Đèn chiếu sáng trong hành lang.
  • Connecting corridor (n) – Hành lang kết nối.
  • Access corridor (n) – Hành lang truy cập.
  • Emergency exit corridor (n) – Hành lang thoát hiểm.
  • Main corridor (n) – Hành lang chính.
  • Secondary corridor (n) – Hành lang phụ.

Các mẫu câu có từ “corridor” và “hallway” với nghĩa “Hành lang” và dịch sang tiếng Việt

  • The sound of laughter could be heard echoing through the long corridor, absorbing the emptiness. (Âm thanh của tiếng cười có thể nghe thấy vang qua con hành lang dài, hấp thụ sự trống rỗng.)
  • The quiet hallway absorbed more noise than the bustling corridor, creating a serene atmosphere. (Hành lang yên tĩnh hấp thụ nhiều tiếng ồn hơn so với con hành lang đông đúc, tạo nên không gian yên bình.)
  • If we place some acoustic panels on the walls, the hallway would absorb excess noise. (Nếu chúng ta đặt một số bức tấm âm thanh trên tường, hành lang sẽ hấp thụ tiếng ồn thừa.)
  • The plants placed along the hallway are currently absorbing humidity from the air. (Những cây cỏ được đặt dọc theo hành lang đang hấp thụ độ ẩm từ không khí.)
  • By the time I reached the end of the corridor, my anxiety had been absorbed by the calming atmosphere. (Khi tôi đến cuối hành lang, lo âu của tôi đã bị hấp thụ bởi không gian dịu dàng.)
  • To improve the acoustics, they added sound-absorbing materials to the hallway. (Để cải thiện âm thanh, họ đã thêm các vật liệu hấp thụ âm thanh vào hành lang.)
  • Have you noticed how the artwork in the hallway effectively absorbs your attention? (Bạn có nhận ra cách tác phẩm nghệ thuật trong hành lang hấp thụ sự chú ý của bạn không?)
  • Install carpets to help the hallway absorb excess noise. (Lắp đặt thảm để giúp hành lang hấp thụ tiếng ồn thừa.)
  • Walking down the hallway, I could feel a sense of calmness absorbing my stress. (Đi dọc theo hành lang, tôi cảm nhận được sự yên bình hấp thụ căng thẳng của mình.)
  • Last night, the echoes of footsteps in the dimly lit corridor absorbed my thoughts. (Tối qua, tiếng bước chân vang vọng trong hành lang tối mờ đã hấp thụ suy nghĩ của tôi.)
  • The hallway, which was adorned with beautiful paintings, effectively absorbed any feelings of haste. (Hành lang, được trang trí bằng những bức tranh đẹp, hiệu quả hấp thụ mọi cảm giác vội vã.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/