Giường tầng tiếng Anh là gì?

Giường tầng tiếng Anh là gì? Giường tầng trong tiếng Anh được gọi là “bunk bed” /bʌŋk bɛd/.

Giường tầng là một loại giường được thiết kế để có hai hoặc nhiều tầng giường nằm chồng lên nhau. Loại giường này thường được sử dụng trong các căn phòng có diện tích hạn chế, như phòng ngủ cho trẻ em hoặc trong các khu chỗ ở chia sẻ. Giường tầng giúp tận dụng không gian một cách hiệu quả và tiết kiệm diện tích.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Giường tầng” và nghĩa tiếng Việt

  • Double bunk bed (n): Giường tầng đôi
  • Triple bunk bed (n): Giường tầng ba
  • Ladder (n): Thang
  • Guardrail (n): Rào chắn
  • Mattress (n): Nệm
  • Wooden bunk bed (n): Giường tầng gỗ
  • Metal bunk bed (n): Giường tầng kim loại
  • Convertible bunk bed (adj): Giường tầng có thể chuyển đổi
  • Space-saving (adj): Tiết kiệm không gian
  • Shared bedroom (n): Phòng ngủ chung
  • Siblings (n): Anh em ruột
  • Dormitory (n): Ký túc xá
  • Bunkmate (n): Bạn cùng giường tầng
  • Safety regulations (n): Quy định an toàn

Các mẫu câu có từ “bunk bed” với nghĩa “Giường tầng” và dịch sang tiếng Việt

  • She decided to buy a bunk bed for her kids’ room to save space. (Cô ấy quyết định mua một chiếc giường tầng cho phòng của con cái để tiết kiệm không gian.)
  • Have you ever slept on a bunk bed before? (Bạn đã bao giờ ngủ trên một chiếc giường tầng chưa?)
  • He said, “I used to have a bunk bed when I was a kid.” (Anh ấy nói, “Tôi trước đây có một chiếc giường tầng khi còn nhỏ.”)
  • Wow, the new wooden bunk bed looks fantastic in the children’s room! (Ồ, chiếc giường tầng gỗ mới trông thật tuyệt vời trong phòng của trẻ em!)
  • If we rearrange the furniture, we can fit in a bunk bed for the guests. (Nếu chúng ta sắp xếp lại nội thất, chúng ta có thể đặt một chiếc giường tầng cho khách.)
  • This is the bunk bed you were talking about, right? (Đây là chiếc giường tầng mà bạn đang nói đến, phải không?)
  • “Could you help me assemble the bunk bed, please?” she asked her brother. (“Bạn có thể giúp tôi lắp ráp chiếc giường tầng được không?” cô ấy hỏi anh trai của mình.)
  • The triple bunk bed is more suitable for our shared room compared to individual beds. (Chiếc giường tầng ba tầng phù hợp hơn cho phòng chung của chúng ta so với giường đơn.)
  • Would you mind letting me have the bottom bunk? I’m not comfortable with heights. (Bạn có phiền cho tôi mượn giường tầng dưới không? Tôi không thoải mái với độ cao.)
  • It’s important to make sure the guardrails are securely attached to the bunk bed for safety. (Rào chắn cố định chắc chắn vào giường tầng là rất quan trọng để đảm bảo an toàn.)
  • The metal bunk bed is more durable and long-lasting compared to the wooden one. (Chiếc giường tầng kim loại bền và có tuổi thọ cao hơn so với chiếc gỗ.)
  • As the children climbed up the ladder to the top bunk bed, they giggled with excitement. (Khi những đứa trẻ leo lên thang đến giường tầng trên cùng, họ cười đùa vui vẻ.)
  • I prefer sleeping on the top bunk bed because I like being close to the ceiling. (Tôi thích ngủ ở giường tầng trên cùng vì tôi thích ở gần trần nhà.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/