Giàn giáo tiếng Anh là gì?

Giàn giáo tiếng Anh là gì

Giàn giáo tiếng Anh là gì? Giàn giáo trong tiếng Anh được gọi là “scaffolding” /ˈskæfəldɪŋ/.

Giàn giáo là hệ thống kết cấu bằng kim loại (thường là thép). Chúng được sử dụng để hỗ trợ công việc xây dựng, sửa chữa hoặc bảo trì các công trình như tòa nhà, cầu đường, tường… Giàn giáo thường được lắp đặt tại vị trí cần thiết để cung cấp nền tảng làm việc cho công nhân và máy móc, đồng thời giúp tạo điều kiện an toàn cho việc thao tác ở độ cao.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Giàn giáo” và nghĩa tiếng Việt

  • Scaffolding (N) – Giàn giáo
  • Platform (N) – Nền tảng
  • Frame (N) – Khung giàn giáo
  • Tube (N) – Ống giàn giáo
  • Coupler (N) – Khớp nối
  • Leveling Jack (N) – Chân đỡ điều chỉnh
  • Guardrail (N) – Dải chắn
  • Ladder (N) – Thang
  • Putlog (N) – Thanh chống
  • Diagonal Brace (N) – Thanh chéo
  • Toeboard (N) – Thanh chắn chân
  • Adjustable Jack (Noun) – Chân đỡ điều chỉnh
  • Caster Wheel (Noun) – Bánh xe xoay

Các mẫu câu có từ “scaffolding” với nghĩa “Giàn giáo” và dịch sang tiếng Việt

  • The construction workers carefully assembled the scaffolding around the building to facilitate the exterior renovation. (Các công nhân xây dựng cẩn thận lắp ráp giàn giáo quanh toà nhà để hỗ trợ công việc tái cơ cấu bề ngoài.)
  • How long does it usually take to set up scaffolding for a mid-sized construction project? (Thường mất bao lâu để lắp đặt giàn giáo cho một dự án xây dựng quy mô trung bình?)
  • Make sure to inspect the scaffolding for any defects or instability before starting any work on it. (Hãy đảm bảo kiểm tra giàn giáo có bất kỳ lỗi gì hoặc không ổn định trước khi bắt đầu công việc.)
  • Modern aluminum scaffolding is lighter and more versatile compared to traditional wooden scaffolding. (Giàn giáo nhôm hiện đại nhẹ hơn và linh hoạt hơn so với giàn giáo gỗ truyền thống.)
  • The workers gradually ascended the scaffolding, securing safety harnesses as they went higher. (Các công nhân dần dần leo lên giàn giáo, đeo dây an toàn khi họ đi lên cao hơn.)
  • Personally, I believe that using sturdy scaffolding is the key to a safe and efficient construction site. (Cá nhân tôi tin rằng sử dụng giàn giáo vững chắc là yếu tố quan trọng để có một công trường xây dựng an toàn và hiệu quả.)
  • If the scaffolding had not been properly secured, it could have resulted in a serious accident. (Nếu giàn giáo không được cố định đúng cách, nó có thể dẫn đến một tai nạn nghiêm trọng.)
  • While some tasks can be done from the ground, others require workers to be on the scaffolding at certain heights. (Trong khi một số nhiệm vụ có thể được thực hiện từ mặt đất, một số khác yêu cầu công nhân phải ở trên giàn giáo ở các độ cao cụ thể.)
  • The scaffolding will be removed once the exterior painting of the building is complete. (Giàn giáo sẽ được loại bỏ sau khi việc sơn bề ngoài của tòa nhà hoàn tất.)
  • If the weather conditions worsen, we might need to halt work on the scaffolding for safety reasons. (Nếu điều kiện thời tiết trở nên tồi tệ hơn, chúng ta có thể cần tạm dừng công việc trên giàn giáo vì lý do an toàn.)
  • The construction workers are assembling the scaffolding to prepare for the building construction. ( Các công nhân đang lắp đặt giàn giáo để chuẩn bị cho công việc xây dựng tòa nhà. )

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/