Gạch lát nền tiếng Anh là gì?

Gạch lát nền tiếng Anh là gì

Gạch lát nền tiếng Anh là gì? Gạch lát nền trong tiếng Anh được gọi là “floor tiles” /flɔːr taɪlz/, hoặc bạn có thể dùng cụm từ “flooring tiles”.

Gạch lát nền là loại gạch được sử dụng để trải lên bề mặt sàn của một không gian. Chúng thường có kích thước đều đặn và được thiết kế để tạo nên bề mặt phẳng, bền bỉ và dễ vệ sinh.

Gạch lát nền có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như gạch đất sét, gạch men, gạch tự nhiên, hoặc các loại vật liệu nhân tạo khác. Loại gạch này có màu sắc, họa tiết và kích thước đa dạng để phù hợp với phong cách trang trí và mục đích sử dụng của người dùng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Gạch lát nền” và nghĩa tiếng Việt

  • Flooring (n) – Sàn nhà
  • Ceramic (adj) – Gạch men
  • Porcelain (n) – Gạch sứ
  • Pattern (n) – Họa tiết
  • Grout (n) – Chất kết dính gạch
  • Installation (n) – Việc lắp đặt
  • Subfloor (n) – Sàn dưới
  • Adhesive (n) – Chất dính
  • Mosaic (n) – Gạch ghép hình
  • Resilient (adj) – Bền bỉ
  • Tiling (n) – Việc lát gạch
  • Spacer (n) – Đế lót gạch
  • Sealer (n) – Chất kín gạch
  • Underlayment (n) – Lớp lót dưới gạch

Các mẫu câu có từ “floor tiles” và “flooring tiles” với nghĩa “Gạch lát nền” và dịch sang tiếng Việt

  • With their glossy finish, these floor tiles add a touch of sophistication to the room. (Với lớp hoàn thiện bóng, những viên gạch lát nền này thêm một chút tinh tế vào căn phòng.)
  • Instead of traditional carpeting, they opted for elegant flooring tiles throughout their home. (Thay vì lát thảm truyền thống, họ chọn gạch lát nền sang trọng trong toàn bộ ngôi nhà của họ.)
  • Floor tiles resembling natural wood grain were used to achieve a rustic aesthetic in the living area. (Gạch lát nền giống như sọc gỗ tự nhiên đã được sử dụng để tạo nên vẻ đẹp mộc mạc trong khu vực phòng khách.)
  • Before moving in, the new homeowners decided to replace the outdated flooring tiles with something more contemporary. (Trước khi chuyển đến, những người mới mua nhà đã quyết định thay thế những viên gạch lát nền lỗi thời bằng một cái gì đó hiện đại hơn.)
  • The hotel’s lobby features intricate mosaic floor tiles, each telling a unique story. (Sảnh lễ tân của khách sạn có những viên gạch lát nền ghép hình tinh tế, mỗi viên kể một câu chuyện riêng.)
  • Flooring tiles that mimic the appearance of marble were used to create an opulent atmosphere in the dining room. (Gạch lát nền giả tượng hình dáng của đá hoa cương đã được sử dụng để tạo nên một bầu không khí tráng lệ trong phòng ăn.)
  • The project involved meticulously arranging the small floor tiles to form a breathtaking mosaic pattern. (Dự án này liên quan đến việc sắp xếp kỹ lưỡng những viên gạch lát nền nhỏ để tạo thành một họa tiết mosaic đẹp mắt.)
  • These interlocking flooring tiles are designed for easy installation, making them perfect for DIY enthusiasts. (Những viên gạch lát nền nối khớp này được thiết kế để dễ dàng lắp đặt, làm cho chúng hoàn hảo cho những người đam mê tự làm.)
  • The sleek and glossy finish of the floor tiles reflects the light, making the space feel more open. (Lớp hoàn thiện mịn màng và bóng của những viên gạch lát nền phản chiếu ánh sáng, làm cho không gian trở nên rộng rãi hơn.)
  • The gym’s flooring tiles were chosen for their durability, as they can withstand heavy equipment and foot traffic. (Gạch lát nền của phòng tập gym được chọn vì độ bền của chúng, bởi chúng có thể chịu được trang thiết bị nặng và lưu lượng người đi lại.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/