Đường kính tiếng Anh là gì?

Đường kính tiếng Anh là gì

Đường kính tiếng Anh là gì? Đường kính trong tiếng Anh được gọi là “diameter” /daɪˈæmɪtər/.

Đường kính là một khái niệm trong hình học và toán học, chỉ khoảng cách giữa hai điểm trên một đường tròn hoặc hình cầu, qua tâm của nó. Trong một hình tròn, đường kính là đoạn thẳng đi qua tâm của hình tròn, kết nối hai điểm trên đường viền của hình tròn.

Để đo đường kính của một hình tròn, bạn chỉ cần đặt một thước đo từ điểm này tới điểm kia qua tâm của hình tròn. Đường kính là một thông số quan trọng trong việc tính toán diện tích, chu vi và các thuộc tính khác của hình tròn và các hình học liên quan.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đường kính” và nghĩa tiếng Việt

  • Circle (n) – Hình tròn
  • Radius (n) – Bán kính
  • Circumference (n) – Chu vi
  • Center (n) – Tâm
  • Pi (π) (n) – Số pi
  • Sphere (n) – Hình cầu
  • Geometry (n) – Hình học
  • Chord (n) – Dây cung
  • Concentric (adj) – Đồng trung
  • Tangent (n) – Tiếp tuyến
  • Semicircle (n) – Bán hình tròn
  • Diameter line (n) – Đường kính (dưới dạng dòng)
  • Arc (n) – Cung
  • Cylinder (n) – Hình trụ

Các mẫu câu có từ “diameter” với nghĩa “Đường kính” và dịch sang tiếng Việt

  • The diameter of the circle was precisely measured to ensure accurate calculations. (Đường kính của hình tròn đã được đo chính xác để đảm bảo tính toán đúng đắn.)
  • Can you calculate the diameter of the sphere if the radius is given? (Bạn có thể tính toán đường kính của hình cầu nếu bán kính đã biết chưa?)
  • Draw a line that passes through the center of the circle to measure its diameter. (Vẽ một đường đi qua tâm của hình tròn để đo đường kính của nó.)
  • The diameter of the large pizza was twice as long as the small one. (Đường kính của chiếc bánh pizza lớn gấp đôi chiếc nhỏ.)
  • The formula for calculating the diameter of a circle is two times the radius. (Công thức tính toán đường kính của hình tròn là gấp đôi bán kính.)
  • As I measured the diameter of the flower, I marveled at its perfect symmetry. (Khi tôi đo đường kính của bông hoa, tôi đã ngạc nhiên trước độ đối xứng hoàn hảo của nó.)
  • The diameter of the moon is approximately four times smaller than that of the Earth. (Đường kính của mặt trăng khoảng bốn lần nhỏ hơn so với Trái Đất.)
  • The diameter of a circle divides it into two equal halves, known as semicircles. (Đường kính của hình tròn chia nó thành hai phần bằng nhau, gọi là bán hình tròn.)
  • The engineers carefully calculated the diameter of the bridge’s supporting columns to ensure stability. (Các kỹ sư đã tính toán cẩn thận đường kính của cột chống của cầu để đảm bảo sự ổn định.)
  • The diameter of the soccer field was longer than that of the basketball court. (Đường kính của sân bóng đá dài hơn so với sân bóng rổ.)
  • To find the diameter of a circle when given its circumference, you can use the formula: d = C / π (Để tìm đường kính của hình tròn khi biết chu vi của nó, bạn có thể sử dụng công thức: d = C / π)
  • The diameter of the planet Jupiter is the largest among all the planets in our solar system. (Đường kính của hành tinh Jupiter là lớn nhất trong tất cả các hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/