Đình làng tiếng Anh là gì?

Đình làng tiếng Anh là gì? Đình làng trong tiếng Anh được gọi là “village communal house” /ˈvɪlɪdʒ ˈkəˈmjuːnl ˈhaʊs/.

Đình làng là một kiểu kiến trúc truyền thống ở Việt Nam, thường được xây dựng ở vị trí trung tâm của làng và thường bao gồm nhiều tòa nhà và sân để tổ chức các hoạt động như lễ hội, cúng tế và họp mặt cộng đồng. Nó có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì và thể hiện các truyền thống văn hóa và tôn giáo của cộng đồng làng xã.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đình làng” và nghĩa tiếng Việt

  • Traditional (adj) – Truyền thống
  • Cultural heritage (n) – Di sản văn hóa
  • Gathering place (n) – Nơi tụ họp
  • Ritual (n) – Nghi lễ
  • Community center (n) – Trung tâm cộng đồng
  • Architectural masterpiece (n) – Kiệt tác kiến trúc
  • Spiritual (adj) – Tâm linh
  • Ceremony (n) – Lễ nghi
  • Historical significance (n) – Ý nghĩa lịch sử
  • Sacred (adj) – Thánh thiện
  • Cultural practices (n) – Phong tục văn hóa
  • Gable roof (n) – Mái bằng
  • Altar (n) – Bàn thờ
  • Ornate decorations (n) – Trang trí tinh tế

Các mẫu câu có từ “village communal house” với nghĩa “Đình làng” và dịch sang tiếng Việt

  • He mentioned, “The annual village festival is held at the village communal house to honor our ancestors.” (Anh ấy đề cập, “Lễ hội thường niên của làng được tổ chức tại đình làng để tưởng nhớ tổ tiên chúng ta.”)
  • If the weather permits, we’ll have the ceremony at the village communal house as planned. (Nếu thời tiết cho phép, chúng ta sẽ tổ chức nghi lễ tại đình làng như đã dự định.)
  • Have you ever visited a village communal house to learn about local traditions? (Bạn đã bao giờ thăm một đình làng để tìm hiểu về truyền thống địa phương chưa?)
  • Could you please take a picture of the intricate carvings on the pillars of the village communal house? (Bạn có thể vui lòng chụp hình những họa tiết tinh tế trên các cột của đình làng không?)
  • The architecture of the ancient village communal house is more elaborate than the newer ones. (Kiến trúc của đình làng cổ xưa phức tạp hơn so với những cái mới hơn.)
  • A village communal house serves as a cultural hub and a place for important ceremonies and gatherings within the local community. (Một đình làng phục vụ như một trung tâm văn hóa và một nơi tổ chức các lễ nghi quan trọng và sự họp của cộng đồng địa phương.)
  • If you’re interested in local traditions, visiting a village communal house can provide you with valuable insights. (Nếu bạn quan tâm đến truyền thống địa phương, việc thăm một đình làng có thể mang lại cho bạn những thông tin quý giá.)
  • The intricate carvings and ornate decorations on the pillars of the village communal house showcase the skill and craftsmanship of local artisans. (Những họa tiết tinh tế và trang trí tinh xảo trên các cột của đình làng thể hiện sự khéo léo và tay nghề của những nghệ nhân địa phương.)
  • Stepping into the peaceful atmosphere of the village communal house, I felt a deep sense of connection to the past. (Bước vào không gian yên bình của đình làng, tôi cảm thấy một sự kết nối sâu sắc với quá khứ.)
  • In conclusion, the village communal house stands as a symbol of community unity and a living testament to the rich cultural heritage of the area. (Tóm lại, đình làng đứng như biểu tượng của sự đoàn kết cộng đồng và là bằng chứng sống cho di sản văn hóa phong phú của khu vực.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/