Diện tích sàn tiếng Anh là gì?

Diện tích sàn tiếng Anh là gì

Diện tích sàn tiếng Anh là gì? Diện tích sàn trong tiếng Anh được gọi là “floor area” /flɔːr ˈeə.riə/ hoặc “floor space” /flɔːr speɪs/.

Diện tích sàn là đo lường của không gian hoặc bề mặt mà một tầng hoặc sàn của một tòa nhà, căn hộ, hay không gian khác chiếm. Đây là diện tích tổng cộng của không gian hoặc bề mặt mà một tầng cụ thể bao phủ, bao gồm cả các phòng, hành lang, gian hàng…

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Diện tích sàn” và nghĩa tiếng Việt

  • Square Footage (Noun) – Diện tích bằng feet vuông
  • Measurement (Noun) – Đo lường
  • Total Area (Noun) – Tổng diện tích
  • Usable Space (Noun) – Không gian sử dụng được
  • Net Area (Noun) – Diện tích ròng
  • Gross Area (Noun) – Diện tích toàn bộ
  • Open Floor Plan (Noun) – Kế hoạch sàn mở
  • Enclosed Space (Noun) – Không gian kín
  • Floor Plan (Noun) – Bản vẽ mặt bằng
  • Efficiency (Noun) – Hiệu quả sử dụng diện tích
  • Expandable Area (Noun) – Diện tích có thể mở rộng

Các mẫu câu có từ “floor area” và “floor space” với nghĩa “Diện tích sàn” và dịch sang tiếng Việt

  • The floor area of the new office building is over 2,000 square meters, providing ample space for various departments. (Diện tích sàn của tòa nhà văn phòng mới là hơn 2.000 mét vuông, cung cấp không gian rộng rãi cho các phòng ban khác nhau.)
  • The floor space on the ground level is larger compared to the upper floors due to the inclusion of common areas and facilities. (Diện tích sàn tầng trệt lớn hơn so với các tầng trên do bao gồm các khu vực chung và tiện ích.)
  • What is the total floor area of the convention center, including both indoor and outdoor spaces? (Diện tích sàn tổng cộng của trung tâm hội nghị là bao nhiêu, bao gồm cả không gian trong nhà và ngoài trời?)
  • The goal is to maximize the floor area utilization by designing flexible layouts that can accommodate different functions. (Mục tiêu là tối ưu hóa sử dụng diện tích sàn bằng cách thiết kế bố cục linh hoạt có thể phục vụ các chức năng khác nhau.)
  • The architects are planning to utilize the available floor space efficiently to create a modern and functional living environment. (Các kiến trúc sư đang lên kế hoạch sử dụng diện tích sàn hiện có một cách hiệu quả để tạo ra môi trường sống hiện đại và chức năng.)
  • When calculating the floor area, make sure to include all enclosed spaces such as rooms, hallways, and storage areas. (Khi tính toán diện tích sàn, hãy đảm bảo bao gồm tất cả các không gian kín như phòng, hành lang và khu vực lưu trữ.)
  • The usable floor space in the apartment was optimized by eliminating unnecessary partitions and using open floor planning. (Diện tích sàn có thể sử dụng được trong căn hộ đã được tối ưu hóa bằng cách loại bỏ các vách ngăn không cần thiết và sử dụng kế hoạch sàn mở.)
  • To optimize the functionality of the floor area, the interior designer proposed a versatile layout that adapts to the changing needs of the occupants. (Để tối ưu hóa tính chức năng của diện tích sàn, nhà thiết kế nội thất đề xuất một bố cục linh hoạt, phù hợp với những nhu cầu thay đổi của người sử dụng.)
  • In conclusion, the efficient utilization of floor space contributes to the functionality and aesthetics of architectural designs. (Tóm lại, việc sử dụng hiệu quả diện tích sàn đóng góp vào tính chức năng và thẩm mỹ của các thiết kế kiến trúc.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/