Đề phòng tiếng Anh là gì?

Đề phòng tiếng Anh là gì? Đề phòng trong tiếng Anh được gọi là “precaution” /prɪˈkɔː.ʃən/.

Đề phòng là việc thực hiện các biện pháp hoặc tác động trước để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu nguy cơ, hậu quả hoặc sự cố có thể xảy ra trong tương lai. Điều này thường được thực hiện để đảm bảo an toàn, bảo vệ sức khỏe hoặc tài sản, và đối phó với những tình huống không mong muốn. Đề phòng bao gồm việc dự trù kế hoạch, sử dụng các biện pháp bảo vệ, và chuẩn bị cho các tình huống có thể xảy ra.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đề phòng” và nghĩa tiếng Việt

  • Safety measures (n) – Biện pháp an toàn
  • Preventive (adj) – Ngăn ngừa
  • Cautious (adj) – Thận trọng
  • Safety protocol (n) – Giao thức an toàn
  • Emergency preparedness (n) – Sẵn sàng trong tình huống khẩn cấp
  • Risk mitigation (n) – Giảm thiểu rủi ro
  • Safety gear (n) – Thiết bị an toàn
  • Safety inspection (n) – Kiểm tra an toàn
  • Preventative action (n) – Hành động ngăn ngừa
  • Vigilance (n) – Sự cảnh giác
  • Hazard (n) – Nguy hiểm
  • Safety guidelines (n) – Hướng dẫn an toàn
  • Security measures (n) – Biện pháp bảo vệ
  • Emergency response (n) – Ứng phó trong tình huống khẩn cấp

Các mẫu câu có từ “precaution” với nghĩa “Đề phòng” và dịch sang tiếng Việt

  • He advised, “Taking necessary precautions can help prevent accidents at the construction site.” (Anh ấy khuyên, “Việc thực hiện các biện pháp đề phòng cần thiết có thể giúp ngăn ngừa tai nạn tại công trường xây dựng.”)
  • Could you please wear a helmet and other safety gear as a precaution while riding the bike? (Bạn có thể vui lòng đội mũ bảo hiểm và các thiết bị an toàn khác như một biện pháp đề phòng khi đi xe đạp không?)
  • What precautions should be taken when handling hazardous chemicals in the laboratory? (Những biện pháp đề phòng nào nên được thực hiện khi xử lý hóa chất nguy hiểm trong phòng thí nghiệm?)
  • Fire extinguishers, emergency exits, and first aid kits are common precautions in public buildings. (Bình chữa cháy, lối thoát hiểm và hộp cấp cứu là những biện pháp đề phòng phổ biến trong các tòa nhà công cộng.)
  • If you’re traveling to a tropical area, taking mosquito repellent is an important precaution to avoid diseases like malaria. (Nếu bạn đang đi du lịch đến vùng nhiệt đới, việc mang theo thuốc chống muỗi là một biện pháp đề phòng quan trọng để tránh bệnh như sốt rét.)
  • Despite the rain, I felt safer wearing a raincoat as a precaution during my hike. (Mặc dù trời đang mưa, tôi cảm thấy an toàn hơn khi mặc áo mưa như một biện pháp đề phòng trong chuyến đi bộ đường dài.)
  • As a precaution, it’s advisable to lock all doors and windows before leaving the house. (Như một biện pháp đề phòng, nên khuyến nghị khóa tất cả cửa và cửa sổ trước khi ra khỏi nhà.)
  • The airline has implemented stricter security precautions in response to recent security threats. (Hãng hàng không đã thực hiện các biện pháp đề phòng an ninh nghiêm ngặt hơn để đối phó với các mối đe dọa an ninh gần đây.)
  • The evacuation drills conducted in schools are important precautions to ensure students’ safety during emergencies. (Việc tổ chức các cuộc diễn tập sơ tán trong các trường học là biện pháp đề phòng quan trọng để đảm bảo an toàn cho học sinh trong tình huống khẩn cấp.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/