Cột nhà tiếng Anh là gì?

Cột nhà tiếng Anh là gì

Cột nhà trong tiếng Anh được gọi là “pillar” /ˈpɪlər/ hoặc “column” /ˈkɒləm/.

Cột nhà (pillar) là một thành phần kiến trúc thường được xây dựng dọc theo các cạnh hoặc góc của một tòa nhà hoặc công trình. Mục đích nhằm hỗ trợ cơ cấu trên và tạo ra sự ổn định cho cấu trúc. Các cột thường được làm từ các vật liệu như bê tông, đá, gỗ, thép. Có các hình dạng và kiểu dáng khác nhau, tùy thuộc vào phong cách kiến trúc và mục đích sử dụng của công trình.

Một số từ vựng liên quan đến “Cột nhà” và cách dịch sang tiếng Việt

  • Support (verb/noun): Hỗ trợ – cung cấp sự ổn định và trọng lực cho tòa nhà thông qua cột hoặc cấu trúc khác.
  • Load-bearing (adjective): Chịu trọng – miêu tả cột hoặc cấu trúc có khả năng chịu trọng lực.
  • Architectural Detail (noun): Chi tiết kiến trúc – các chi tiết thiết kế trên cột như đường viền, họa tiết.
  • Doric/Ionic/Corinthian (adjective): Các loại cột kiểu Đô-ri, Ai-ôn, Co-rin – phong cách thiết kế cột thường thấy trong kiến trúc cổ điển.
  • Capital (noun): Mũi cột – bộ phận trên cùng của cột, thường có thiết kế tượng trưng hoặc thẩm mỹ.
  • Pedestal (noun): Gốc cột – bộ phận dưới cùng của cột, thường nằm trên nền bê tông hoặc đá.
  • Shaft (noun): Thân cột – phần thẳng đứng giữa mũi và gốc cột.
  • Fluting (noun): Rãnh cột – các rãnh sâu được tạo trên thân cột để tạo hiệu ứng thẩm mỹ.
  • Entablature (noun): Phần đỉnh – bộ phận nằm trên mũi cột, bao gồm dải kiến trúc thường bao gồm frize và cornice.
  • Load Distribution (noun): Phân phối trọng lực – cách cột nhà giúp phân phối trọng lực từ phía trên xuống để duy trì sự ổn định của công trình.

Những mẫu câu có từ “pillar”“column” với nghĩa là “cột nhà” và dịch sang tiếng Việt

  • Adorned with towering pillars, the building’s grand entrance showcases its classical architecture. (Được trang trí bởi những cột cao, lối vào hùng vĩ của tòa nhà thể hiện kiến trúc cổ điển của nó.)
  • Inside the cathedral, one can’t help but feel a sense of awe and reverence in the presence of the marble columns. (Bên trong nhà thờ, không ai có thể tránh khỏi cảm giác kính phục trước sự hiện diện của những cột đá hoa cương.)
  • Engineered to withstand extreme weather conditions, the load-bearing columns in this skyscraper are a testament to modern architectural prowess. (Được thiết kế để chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt, những cột chịu trọng lực trong tòa tháp chọc trời này là minh chứng cho tài năng kiến trúc hiện đại.)
  • Depicting ancient myths, the intricate carvings on the column’s ornate capital add a touch of historical storytelling. (Khắc họa các truyền thuyết cổ đại, những khắc hoa tinh xảo trên mũi cột trang trí thêm một chút câu chuyện lịch sử.)
  • Minimalist in design, the modern office building combines sleek glass columns with a streamlined aesthetic. (Thiết kế tối giản, tòa nhà văn phòng hiện đại kết hợp cột kính mịn màng với thẩm mỹ gọn gàng.)
  • Evoking a sense of strength and authority, the courthouse’s Doric columns stand as symbols of justice. (Gợi lên cảm giác sức mạnh và quyền uy, những cột kiểu Đô-ri ở tòa án là biểu tượng của công lý.)
  • Aiming to enhance the façade’s elegance, the architects chose Corinthian columns for the luxury hotel’s exterior. (Nhằm tôn lên vẻ thanh lịch của mặt tiền, các kiến trúc sư đã chọn cột kiểu Co-rin cho bề ngoài của khách sạn sang trọng.)
  • Tall and slender, the marble columns in the museum’s interior create an atmosphere of openness and airiness. (Cao và thon gọn, những cột đá hoa cương trong nội thất của bảo tàng tạo nên không gian thoải mái và thoáng đãng.)
  • An array of intricately carved marble pillars provides essential support for the main hall of the palace. (Một loạt những cột đá hoa cương được khắc hoa văn tinh xảo cung cấp sự hỗ trợ cần thiết cho hành lang chính của cung điện.)
  • Ensuring stability and longevity, the building’s columns have been designed to distribute loads effectively. (Đảm bảo tính ổn định và bền vững, các cột của tòa nhà đã được thiết kế để phân phối trọng lực một cách hiệu quả.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/