Cốp pha tiếng Anh là gì?

Cốp pha tiếng Anh là gì

Cốp pha tiếng Anh là gì? Cốp pha trong tiếng Anh được gọi là “formwork” /ˈfɔːrmwɜːrk/.

Khái niệm cốp pha có thể được diễn giải là một hình thức khuôn đúc bê tông linh hoạt, có thể được tạo thành từ một loạt các vật liệu khác nhau như tấm tole, sắt thép, gỗ,… Các thuật ngữ khác để chỉ cốp pha bao gồm cốt pha và coppha, xuất phát từ nguồn gốc tiếng Pháp “Coffrage”.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cốp pha” và nghĩa tiếng Việt

  • Shuttering (Noun) – Kết cấu khuôn đúc
  • Molding Form (Noun) – Khuôn đúc hình dáng
  • Framework (Noun) – Khung kết cấu
  • Form Ties (Noun) – Dây buộc khuôn đúc
  • Form Release Agent (Noun) – Chất tách khuôn
  • Form Lining (Noun) – Lớp bọc khuôn đúc
  • Formwork Contractor (Noun) – Nhà thầu khuôn đúc
  • Formwork Design (Noun) – Thiết kế khuôn đúc
  • Formwork System (Noun) – Hệ thống khuôn đúc
  • Form Removal (Noun) – Việc loại bỏ khuôn đúc

Các mẫu câu có từ “formwork” với nghĩa “Cốp pha” và dịch sang tiếng Việt

  • The formwork is a crucial component in the concrete casting process, shaping the structure of the final product. (Cốp pha là một thành phần quan trọng trong quá trình đúc bê tông, tạo hình dáng cho cấu trúc của sản phẩm cuối cùng.)
  • How does the choice of formwork material affect the overall quality and appearance of the concrete surface? (Lựa chọn vật liệu cốp pha làm thế nào ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể và diện mạo bề mặt bê tông?)
  • If the formwork is not properly aligned and secured, it can lead to uneven concrete surfaces. (Nếu cốp pha không được căn chỉnh và cố định đúng cách, nó có thể dẫn đến bề mặt bê tông không đều.)
  • Compared to traditional wooden formwork, modern steel formwork offers greater durability and reusability. (So với cốp pha gỗ truyền thống, cốp pha thép hiện đại mang lại độ bền và khả năng tái sử dụng cao hơn.)
  • The formwork design should consider factors such as load distribution and concrete pressure to ensure a safe and efficient casting process. (Thiết kế cốp pha cần xem xét các yếu tố như phân phối tải trọng và áp lực bê tông để đảm bảo quá trình đúc an toàn và hiệu quả.)
    Câu tương lai:
  • The construction team is preparing to assemble the formwork for the upcoming concrete pouring phase. (Đội thi công đang chuẩn bị lắp ráp cốp pha cho giai đoạn đổ bê tông sắp tới.)
  • Our goal is to achieve precise formwork alignment to ensure that the concrete structure is both sturdy and aesthetically pleasing. (Mục tiêu chúng tôi là đạt được sự căn chỉnh cốp pha chính xác để đảm bảo cấu trúc bê tông vừa mạnh mẽ vừa thẩm mỹ.)
  • Formwork removal should be done carefully to avoid damaging the concrete surface while preserving the integrity of the mold. (Việc loại bỏ cốp pha cần được thực hiện cẩn thận để tránh làm hỏng bề mặt bê tông và bảo toàn tính nguyên của khuôn đúc.)
  • The formwork contractor assured us that they have experience with intricate designs and can handle complex concrete shapes. (Nhà thầu cốp pha đã đảm bảo chúng tôi rằng họ có kinh nghiệm với các thiết kế phức tạp và có thể xử lý các hình dáng bê tông khó khăn.)
    Câu tạo ví dụ:
  • The concrete formwork resembled a puzzle, with each piece fitting perfectly to create the desired shape. (Cốp pha bê tông giống như một trò chơi ghép hình, mỗi mảnh vừa vặn hoàn hảo để tạo ra hình dáng mong muốn.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/