Công trường tiếng Anh là gì?

Công trường tiếng Anh là gì

Công trường tiếng Anh là gì? Công trường trong tiếng Anh được gọi là “construction site” /kənˈstrʌkʃən saɪt/ hoặc “worksite” /wɜːrk.saɪt/.

Công trường là nơi thực hiện các hoạt động xây dựng, cải tạo hoặc lắp đặt các cấu trúc, công trình. Đây là nơi mà các công việc liên quan đến xây dựng như đào móng, lắp đặt kết cấu, hoàn thiện nội ngoại thất, và các công việc khác được thực hiện. Công trường thường là một không gian lớn và có sự hiện diện của nhiều người thợ, kỹ sư, kiến trúc sư và những người liên quan khác để thực hiện các giai đoạn khác nhau của dự án xây dựng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Công trường” và nghĩa tiếng Việt

  • Construction equipment (noun): Thiết bị xây dựng – Các dụng cụ, máy móc sử dụng để thực hiện các công việc xây dựng trên công trường.
  • Safety regulations (noun phrase): Quy định về an toàn – Các quy tắc và hướng dẫn đảm bảo an toàn cho mọi người và công việc tại công trường.
  • Blueprints (noun): Bản vẽ thiết kế – Các bản vẽ chi tiết về kế hoạch xây dựng và bố trí của công trình.
  • Foreman (noun): Kỹ sư trưởng – Người có trách nhiệm giám sát và quản lý các hoạt động trên công trường.
  • Crane (noun): Cần cẩu – Thiết bị nâng hạ được sử dụng để di chuyển và lắp đặt các vật liệu nặng.
  • Scaffolding (noun): Giàn giáo – Hệ thống khung sắt dùng để hỗ trợ và bảo vệ công nhân khi thực hiện công việc ở các vị trí cao.
  • Concrete mixer (noun phrase): Máy trộn bê tông – Thiết bị sử dụng để trộn và tạo ra bê tông cho các công việc xây dựng.
  • Excavation (noun): Sự đào bới – Các hoạt động đào, lấp đất để chuẩn bị cho xây dựng.
  • Hard hat (noun phrase): Mũ bảo hiểm – Loại mũ đội để bảo vệ đầu và an toàn cho công nhân tại công trường.
  • Surveying (noun): Việc đo đạc – Quá trình đo đạc, khảo sát địa hình và vị trí trước khi bắt đầu xây dựng.
  • Welding (noun): Sự hàn – Kỹ thuật nối và liên kết các mảnh kim loại bằng cách sử dụng nhiệt độ cao.

Các mẫu câu có từ “construction site” và “worksite” với nghĩa “Công trường” và dịch sang tiếng Việt

  • Project manager discussed timeline and safety protocols for upcoming tasks at construction site. (Người quản lý dự án đã thảo luận về lịch trình và giao thức an toàn cho các công việc sắp tới tại công trường.)
  • Architect visited worksite to evaluate progress and ensure designs were executed correctly. (Kiến trúc sư đã thăm công trường để đánh giá tiến độ và đảm bảo rằng các thiết kế được thực hiện đúng cách.)
  • Before starting work, all employees received thorough worksite orientation to familiarize themselves with emergency procedures. (Trước khi bắt đầu làm việc, tất cả nhân viên đã nhận được một buổi hướng dẫn công trường để làm quen với các thủ tục khẩn cấp.)
  • Sound of bulldozers and cranes echoed across construction site as workers prepared foundation. (Âm thanh của máy ủi và cần cẩu vang lên trên công trường khi công nhân chuẩn bị móng.)
  • Inspectors regularly visit worksite to ensure construction adheres to approved plans and regulations. (Các kiểm tra viên thường xuyên đến công trường để đảm bảo rằng công trình tuân theo kế hoạch và quy định đã được phê duyệt.)
  • Different tradespeople work together seamlessly on construction site to create cohesive building. (Các thợ làm việc cùng nhau một cách mượt mà trên công trường để tạo ra một công trình thống nhất.)
  • Project manager emphasized importance of minimizing ecological footprint at worksite by implementing sustainable practices. (Người quản lý dự án nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giảm thiểu dấu chân sinh thái tại công trường bằng cách thực hiện các phương pháp bền vững.)
  • Loud rumble of machinery echoed through neighborhood as construction site underwent excavation for new building’s foundation. (Tiếng ồn ào của máy móc vang qua khu phố khi công trường trải qua quá trình đào bới cho móng tòa nhà mới.)
  • Workers participated in simulated emergency scenario to ensure they were well-prepared for any unexpected situations at worksite. (Các công nhân tham gia một tình huống khẩn cấp mô phỏng để đảm bảo rằng họ đã sẵn sàng cho bất kỳ tình huống bất ngờ nào tại công trường.)
  • Drone footage provided aerial view of ongoing activities at construction site, showcasing advancements made in past month. (Hình ảnh drone cung cấp cái nhìn từ trên cao về các hoạt động đang diễn ra tại công trường, thể hiện những tiến bộ đã được đạt trong tháng qua.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/