Che chắn tiếng Anh là gì?

Che chắn tiếng anh là gì

Che chắn tiếng Anh là gì? Che chắn trong tiếng Anh được dịch là “shield” /ʃiːld/ hoặc “cover” /ˈkʌvər/.

Che chắn là hành động hoặc vật thể được sử dụng để bảo vệ khỏi mối nguy hiểm, tác động hoặc tác nhân bên ngoài. Nó có thể được sử dụng để đảm bảo an toàn hoặc giữ cho một vật thể hoặc người khỏi sự tác động của các yếu tố có hại hoặc không mong muốn. Trong ngữ cảnh khác nhau, “che chắn” có thể là một cái màn chắn, vật liệu bảo vệ, biện pháp an ninh hoặc bất kỳ thứ gì giúp ngăn chặn hoặc giảm thiểu tác động không mong muốn.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Che chắn” và nghĩa tiếng Việt

  • Barrier (n): Rào cản – Chất liệu hoặc vật thể ngăn cản sự tiếp xúc hoặc di chuyển.
  • Protective gear (n): Trang thiết bị bảo hộ – Đồ dùng để bảo vệ cơ thể khỏi nguy hiểm hoặc tổn thương.
  • Screen (n): Màn chắn – Bề mặt phẳng hoặc thiết bị dùng để che chắn hoặc ngăn tầm nhìn.
  • Shelter (n): Nơi trú ẩn – Nơi che chắn và bảo vệ khỏi thời tiết hoặc mối nguy hiểm.
  • Canopy (n): Bạt che – Vật liệu mỏng che phủ để bảo vệ khỏi ánh nắng hoặc mưa.
  • Curtain (n): Rèm – Vật liệu che dùng trong nội thất hoặc ngoại thất.
  • Guardrail (n): Rào chắn – Rào dùng để bảo vệ khỏi nguy cơ va chạm.
  • Camouflage (n): Lốt che – Sự ẩn náu bằng cách che đi hoặc giả mạo môi trường.
  • Awning (n): Mái hiên – Vật liệu che thường được gắn ở mặt ngoài cửa sổ hoặc cửa ra vào để bảo vệ khỏi nắng và mưa.
  • Concealment (n): Sự che giấu – Hành động hoặc sự tạo ra sự che giấu để không bị phát hiện hoặc nhận biết.

Các mẫu câu có từ “shield” và “cover” với nghĩa “Che chắn” và dịch sang tiếng Việt

  • She used an umbrella to cover herself from the rain. (Cô ấy dùng ô để che chắn khỏi mưa.)
  • The knight raised his shield to shield himself from the enemy’s attack. (Hiệp sĩ giơ cao lá chắn để che chắn khỏi cuộc tấn công của kẻ địch.)
  • The tent provided a good cover from the harsh sunlight. (Lều cung cấp một che chắn tốt khỏi ánh nắng gay gắt.)
  • The thick walls of the fortress helped shield the inhabitants from danger. (Bức tường dày của pháo đài giúp che chắn người dân khỏi nguy hiểm.)
  • He used an umbrella to cover himself from the rain. (Anh ấy dùng ô để che chắn mình khỏi mưa.)
  • She held up a piece of cardboard to shield her face from the sun. (Cô ấy giữ một miếng bìa để che chắn khuôn mặt khỏi ánh nắng.)
  • They built a strong wall to shield their village from strong winds. (Họ xây dựng một bức tường vững chắc để che chắn làng của họ khỏi gió mạnh.)
  • The tarpaulin provided a temporary cover for the machinery. (Tấm bạt cung cấp một che chắn tạm thời cho máy móc.)
  • Who used the blanket to cover themselves from the cold? (Ai đã sử dụng cái chăn để che chắn mình khỏi cái lạnh?)
  • If they don’t find a suitable shelter, they will need to shield themselves from the rain. (Nếu họ không tìm thấy một nơi trú ẩn phù hợp, họ sẽ cần phải che chắn khỏi mưa.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/