Chặn trong tiếng Anh là gì?

Chặn trong tiếng Anh là gì

Chặn trong tiếng Anh là gì? Chặn trong tiếng Anh được gọi là “block” /blɒk/ hoặc “obstruct” /əbˈstrʌkt/.

Chặn là hành động ngăn cản hoặc ngăn cản sự di chuyển, tiến triển hoặc thực hiện của một đối tượng hoặc quá trình. Điều này có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, từ ngăn cản con đường của một xe để bảo vệ an toàn, đến ngăn cản thông tin hay thông tin truyền qua mạng để bảo vệ dữ liệu.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Chặn” và nghĩa tiếng Việt

  • Barrier (n): Rào cản.
  • Hinder (v): Ngăn cản.
  • Impede (v): Cản trở.
  • Restrict (v): Hạn chế.
  • Prohibit (v): Cấm.
  • Barricade (n): Rào chắn.
  • Interfere (v): Can thiệp.
  • Blockade (n): Sự phong tỏa.
  • Hamper (v): Cản trở.
  • Clog (v): Bít tắc.
  • Encumber (v): Gây khó khăn.
  • Thwart (v): Ngăn trở.
  • Impassable (adj): Không thể đi qua được.
  • Defensive (adj): Phòng ngự, tự vệ.
  • Erect (v): Thiết lập, xây dựng.

Các mẫu câu có từ “block” và “obstruct” với nghĩa “Chặn” và dịch sang tiếng Việt

  • The fallen tree blocked the road, causing traffic to come to a halt. (Cây đổ chặn ngang đường, gây ùn tắc giao thông.)
  • How can we effectively block the noise from the construction site? (Làm thế nào chúng ta có thể chặn hiệu quả tiếng ồn từ công trường xây dựng?)
  • The large building obstructs the view of the ocean from our hotel room. (Công trình lớn chặn tầm nhìn ra biển từ phòng khách sạn của chúng tôi.)
  • Please use caution signs to obstruct access to the slippery pathway. (Vui lòng sử dụng biển cảnh báo để chặn tiếp cận tới con đường trơn trượt.)
  • The parked cars are obstructing the driveway more than usual today. (Những chiếc xe đậu đang chặn khu vực lối vào nhiều hơn bình thường hôm nay.)
  • The fallen branches obstructed the river flow, creating a natural dam. (Những cành cây đổ chặn dòng sông, tạo thành một đập tự nhiên.)
  • In my dream, a mysterious fog blocked my path through the forest. (Trong giấc mơ của tôi, một màn sương bí ẩn chặn đường đi qua khu rừng.)
  • The construction site’s fence obstructs the sidewalk, forcing pedestrians to walk on the road. (Hàng rào của công trường xây dựng chặn vỉa hè, buộc người đi bộ phải đi trên đường.)
  • We need to find a solution to obstruct the view of the unsightly building from our backyard. (Chúng ta cần tìm giải pháp để chặn tầm nhìn vào tòa nhà không đẹp từ khu vườn sau nhà.)
  • During the battle, soldiers used barricades to block the enemy’s advance. (Trong trận chiến, các binh sĩ sử dụng rào chắn để chặn sự tiến bộ của địch.)
  • Researchers are studying ways to block certain enzymes in the body to prevent disease progression. (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cách chặn một số enzyme trong cơ thể để ngăn chặn tiến triển bệnh.)
  • The goalie managed to block the opponent’s powerful shot, saving his team from conceding a goal. (Thủ môn đã kịp thời chặn cú sút mạnh của đối thủ, cứu cho đội của anh khỏi thủng lưới.)
  • Heavy snowfall obstructed the driveway, making it challenging to get the car out in the morning. (Tuyết rơi dày đặc chặn lối vào xe, khiến việc ra khỏi nhà bằng ô tô vào buổi sáng trở nên khó khăn.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/