Cầu trượt tiếng Anh là gì?

Cầu trượt tiếng Anh là gì

Cầu trượt tiếng Anh là gì? Cầu trượt trong tiếng Anh được gọi là “slide” /slaɪd/.

Cầu trượt là một thiết bị chơi dành cho trẻ em thường được làm từ vật liệu nhựa hoặc kim loại. Nó có hình dáng dốc và bề mặt trơn, cho phép trẻ em thú vị khi leo lên và trượt xuống bằng cách sử dụng thân và tay. Cầu trượt thường được đặt trong các khu vui chơi, công viên hoặc sân chơi dành cho trẻ em.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cầu trượt” và nghĩa tiếng Việt

  • Playground (n) – Sân chơi
  • Children (n) – Trẻ em
  • Surface (n) – Bề mặt
  • Plastic (adj/n) – Nhựa
  • Metal (n) – Kim loại
  • Fun (n/adj) – Vui vẻ
  • Safety (n) – An toàn
  • Climb (v) – Leo lên
  • Entertainment (n) – Giải trí
  • Outdoor (adj) – Ngoài trời
  • Joy (n) – Niềm vui
  • Adventure (n) – Cuộc phiêu lưu
  • Park (n) – Công viên
  • Descent (n) – Sự lao xuống

Các mẫu câu có từ “slide” với nghĩa “Cầu trượt và dịch sang tiếng Việt

  • The children gathered around the towering slide in awe, eagerly anticipating their turn to slide down. (Các em nhỏ tụ tập quanh chiếc cầu trượt cao kỳ lạ, háo hức chờ đợi lượt của mình để trượt xuống.)
  • On a rainy day, the children transformed the staircase into an indoor slide, giggling with delight as they slid down. (Trong một ngày mưa, các em nhỏ biến cái cầu thang thành một cái cầu trượt trong nhà, cười đùa vui vẻ khi họ trượt xuống.)
  • Parents and children created cherished memories as they took turns sliding down the slide and enjoying the park together. (Các bậc phụ huynh và con cái tạo ra những kỷ niệm đáng trân trọng khi họ lần lượt trượt xuống cầu trượt và cùng nhau thưởng thức công viên.)
  • Parents stood nearby, watching their kids laugh and play on the tall slide. (Các bậc phụ huynh đứng gần đó, quan sát con cái cười đùa và chơi trên chiếc cầu trượt cao.)
  • During summer break, the community park becomes a hub of activity with kids enjoying the swings, jungle gym, and slide. (Trong kì nghỉ hè, công viên cộng đồng trở thành tâm điểm của hoạt động với các em nhỏ thích thú với xích đu, thiết bị trò chơi leo trèo và cầu trượt.)
  • The adventurous child decided to climb up the ladder to the top of the slide before sliding down. (Đứa trẻ phiêu lưu quyết định leo lên cái thang đến đỉnh của cầu trượt trước khi trượt xuống.)
  • Playgrounds often incorporate interactive elements like numbers and shapes on the slide to encourage learning through play. (Các sân chơi thường tích hợp các yếu tố tương tác như số và hình dáng trên cầu trượt để khuyến khích việc học thông qua trò chơi.)
  • The joyful squeals of children echoed as they sped down the twisty slide. (Tiếng kêu vui vẻ của các em nhỏ vang lên khi chúng lao xuống cầu trượt ngoằn ngoèo.)
  • The schoolyard features a vibrant play area with swings, monkey bars, and a colorful slide. (Sân trường có một khu vực chơi sôi động với xích đu, ván leo và một chiếc cầu trượt đầy màu sắc.)
  • The newly installed rubber surface at the base of the slide enhances the safety of the play area. (Bề mặt cao su mới được lắp đặt ở phần dưới của cầu trượt tăng cường an toàn cho khu vực chơi.)

Xem thêm: 

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/