Cao su tiếng Anh là gì?

Cao su tiếng Anh là gì? Cao su trong tiếng Anh được gọi là “rubber” /ˈrʌbər/.

Cao su là một loại chất liệu tự nhiên hoặc tổng hợp có tính đàn hồi tốt, và chịu được biến dạng khi bị kéo, nén hoặc uốn cong. Cao su thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như lốp xe, dây đeo, đệm, sản phẩm trang trí… Nó cũng được sử dụng để làm các sản phẩm chống nước, cách nhiệt và chống cháy.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cao su” và nghĩa tiếng Việt

  • Elasticity (n): Độ đàn hồi.
  • Stretch (v): Kéo dãn.
  • Resilience (n): Tính đàn hồi.
  • Synthetic (adj): Tổng hợp.
  • Natural (adj): Tự nhiên.
  • Tire (n): Lốp xe.
  • Latex (n): Sữa cây cao su.
  • Vulcanization (n): Sự vulcan hóa.
  • Adhesive (n): Keo dán.
  • Grip (n): Độ bám.
  • Waterproof (adj): Chống nước.
  • Insulation (n): Cách nhiệt.
  • Industrial (adj): Công nghiệp.
  • Recycle (v): Tái chế.

Các mẫu câu có từ “rubber” với nghĩa “Cao su” và dịch sang tiếng Việt

  • The old bicycle’s tires were worn out, so I replaced them with new rubber ones for a smoother ride. (Các lốp xe cũ của chiếc xe đạp bị mòn, nên tôi đã thay chúng bằng những cái lốp cao su mới để điều hướng mượt mà hơn.)
  • Have you ever wondered how rubber is extracted from rubber trees to make various products? (Bạn đã bao giờ tò mò về cách cao su được trích xuất từ cây cao su để làm các sản phẩm khác nhau chưa?)
  • The elasticity of the rubber band allowed it to stretch and snap back into place effortlessly. (Độ đàn hồi của sợi dây cao su cho phép nó có thể kéo dãn và tự động trở về vị trí ban đầu một cách dễ dàng.)
  • The synthetic rubber used in modern tires offers better resilience and durability compared to natural rubber. (Cao su tổng hợp được sử dụng trong lốp xe hiện đại mang lại tính đàn hồi và độ bền tốt hơn so với cao su tự nhiên.)
  • Latex, a milky fluid obtained from rubber trees, is the primary source of natural rubber production. (Sữa cây cao su, một chất lỏng có màu sữa được thu thập từ cây cao su, là nguồn chính của sản xuất cao su tự nhiên.)
  • Make sure to use a good rubber adhesive when attaching the sole of your shoe back in place. (Hãy đảm bảo sử dụng keo cao su tốt khi gắn đế giày trở lại vị trí ban đầu.)
  • If rubber hadn’t been discovered, how would that have affected the development of various industries? (Nếu không có cao su, điều đó sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp như thế nào?)
  • The rubber grip on the handlebar provided better control, especially when riding in wet conditions. (Lớp bám cao su trên tay lái mang lại sự kiểm soát tốt hơn, đặc biệt khi điều khiển trong điều kiện ẩm ướt.)
  • The process of vulcanization involves treating rubber with heat and sulfur to increase its durability and strength. (Quá trình vulcan hóa bao gồm xử lý cao su bằng nhiệt và lưu huỳnh để tăng độ bền và sức mạnh của nó.)
  • As a child, I used to play with a rubber ball for hours, amazed by how it could bounce so high. (Lúc nhỏ, tôi thường chơi với quả bóng cao su trong nhiều giờ, kinh ngạc về cách nó có thể nhảy cao đến thế.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/