Cảnh quan tiếng Anh là gì?

Cảnh quan tiếng Anh là gì? Cảnh quan trong tiếng Anh được gọi là “landscape” /ˈlændskeɪp/.

Cảnh quan là tất cả những gì có trong tầm mắt khi bạn nhìn ra xa. Điều này có thể bao gồm các yếu tố tự nhiên như đồi núi, sông suối, biển cả, rừng rậm, cây cối, và các yếu tố nhân tạo như các công trình xây dựng, nhà cửa, con đường… Cảnh quan không chỉ ám chỉ vẻ đẹp mà còn liên quan đến cả cảm giác và tâm trạng mà một người có thể trải qua khi nhìn nhận môi trường xung quanh.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cảnh quan” và nghĩa tiếng Việt

  • Scenic (adj): Cảnh đẹp, thú vị
  • View (n): Tầm nhìn, cảnh
  • Panorama (n): Toàn cảnh, quang cảnh
  • Horizon (n): Chân trời
  • Natural beauty (n): Vẻ đẹp tự nhiên
  • Vista (n): Cảnh quan, tầm nhìn
  • Picturesque (adj): Đẹp như tranh vẽ
  • Spectacular (adj): Hùng vĩ, đẹp mắt
  • Rural (adj): Nông thôn
  • Urban landscape (n): Cảnh quan đô thị
  • Seascape (n): Cảnh biển
  • Greenery (n): Cây cối xanh
  • Terrain (n): Địa hình
  • Overlook (v): Nhìn ra, ngắm nhìn

Các mẫu câu có từ “landscape” với nghĩa “Cảnh quan” và dịch sang tiếng Việt

  • The breathtaking landscape of rolling hills and lush valleys left us speechless. (Cảnh quan hùng vĩ với đồi núi trải dài và thung lũng xanh mướt khiến chúng tôi im lặng.)
  • How does the urban landscape differ from the rural landscape in terms of scenery? (Cảnh quan đô thị khác biệt ra sao so với cảnh quan nông thôn về phong cảnh?)
  • If we hike up to that viewpoint, we’ll have an incredible view of the landscape. (Nếu chúng ta leo lên đến điểm quan sát đó, chúng ta sẽ có một tầm nhìn tuyệt vời về cảnh quan.)
  • The sunrise over the mountain range transformed the landscape into a canvas of colors. (Bình minh trên dãy núi biến hóa cảnh quan thành một bức tranh màu sắc.)
  • He explained how the changing seasons affect the landscape and its vegetation. (Anh ấy giải thích cách mùa thu đông thay đổi cảnh quan và thảm thực vật của nó.)
  • The landscape around here is truly captivating, isn’t it? (Cảnh quan xung quanh đây thực sự cuốn hút, phải không?)
  • The landscape has been carefully preserved to maintain its natural beauty. (Cảnh quan đã được bảo tồn cẩn thận để duy trì vẻ đẹp tự nhiên của nó.)
  • The rural landscape offers a sense of tranquility that contrasts with the bustling urban environment. (Cảnh quan nông thôn mang đến một cảm giác yên bình tương phản với môi trường đô thị hối hả.)
  • As they walked through the forest, the landscape gradually opened up to reveal a stunning waterfall. (Khi họ đi bộ qua khu rừng, cảnh quan dần mở ra để hiện lên một thác nước tuyệt đẹp.)
  • The artist was inspired by the natural landscape and used it as the subject of many of his paintings. (Họa sĩ đã được truyền cảm hứng bởi cảnh quan tự nhiên và sử dụng nó làm chủ đề của nhiều bức tranh của mình.)
  • If we were to build a cabin in this remote landscape, we could have a peaceful retreat away from the city. (Nếu chúng ta xây dựng một căn nhà gỗ trong cảnh quan hẻo lánh này, chúng ta có thể có một nơi trốn chạy yên bình xa khỏi thành phố.)
  • What are some factors that can influence the transformation of a natural landscape into an urbanized one? (Có những yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến sự biến đổi từ cảnh quan tự nhiên thành cảnh quan đô thị?)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/