Cái lược tiếng Anh là gì?

Cái lược tiếng Anh là gì? Cái lược trong tiếng Anh được gọi là “comb” /koʊm/.

Cái lược là một công cụ dùng để chải và duỗi tóc. Nó thường được làm từ các loại vật liệu như nhựa, gỗ hoặc kim loại, có các răng hoặc lá nhỏ chạy dọc theo chiều dài. Cái lược được sử dụng để sắp xếp tóc, làm thẳng tóc, tạo kiểu tóc và thậm chí làm đẹp.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cái lược” và nghĩa tiếng Việt

  • Wide-tooth comb (n): Cái lược rộng rãi
  • Fine-tooth comb (n): Cái lược nhỏ răng
  • Comb through (phrasal verb): Chải qua (tóc)
  • Detangle (v): Giải nút (tóc)
  • Styling comb (n): Cái lược tạo kiểu
  • Rake comb (n): Cái lược cánh cửa
  • Plastic comb (n): Cái lược nhựa
  • Wooden comb (n): Cái lược gỗ
  • Metal comb (n): Cái lược kim loại
  • Curved comb (n): Cái lược cong
  • Teasing comb (n): Cái lược uốn tóc
  • Comb holder (n): Kẹp lược
  • Untangle (v): Giải ráo (tóc)
  • Pocket comb (n): Cái lược cầm tay
  • Comb-over (n): Kiểu tóc phủ

Các mẫu câu có từ “comb” với nghĩa “Cái lược” và dịch sang tiếng Việt

  • She carefully used the wide-tooth comb to detangle her hair after showering. (Cô ấy cẩn thận sử dụng cái lược răng rộng để giải nút tóc sau khi tắm.)
  • Do you prefer using a plastic comb or a wooden comb for your hair? (Bạn thích sử dụng cái lược nhựa hay cái lược gỗ cho tóc của bạn?)
  • “I always carry a pocket comb in my bag,” he said, as he took it out and ran it through his hair. (“Tôi luôn mang theo một cái lược cầm tay trong túi của mình,” anh ấy nói, khi anh ấy lấy ra và chải tóc bằng nó.)
  • What a beautiful pattern on this wooden comb! (Thật là một mẫu hoa văn đẹp trên cái lược gỗ này!)
  • If I had a metal comb, I could use it to create unique hair designs. (Nếu tôi có một cái lược kim loại, tôi có thể sử dụng nó để tạo ra những kiểu tóc độc đáo.)
  • She told me that the fine-tooth comb was perfect for smoothing out her curls. (Cô ấy nói với tôi rằng cái lược nhỏ răng rất hoàn hảo để làm thẳng lọn tóc xoăn của cô ấy.)
  • This is a wide-tooth comb, isn’t it? (Đây là cái lược răng rộng, phải không?)
  • The metal comb was accidentally dropped and it got bent out of shape. (Cái lược kim loại bị rơi rất tình cờ và nó bị uốn cong ra ngoài hình dáng.)
  • The plastic comb is more durable compared to the wooden one. (Cái lược nhựa bền hơn so với cái lược gỗ.)
  • As she combed through her hair, she smiled at her reflection in the mirror. (Khi cô ấy chải qua tóc, cô ấy mỉm cười nhìn vào hình ảnh của mình trong gương.)
  • Before you style your hair, make sure to use a teasing comb to add volume. (Trước khi tạo kiểu tóc, hãy chắc chắn sử dụng cái lược uốn tóc để tạo thêm độ phồng.)
  • The intricate design of the metal comb caught everyone’s attention as she elegantly combed her hair. (Thiết kế tinh tế của cái lược kim loại thu hút sự chú ý của mọi người khi cô ấy chải tóc một cách duyên dáng.)
  • Wow, this antique wooden comb must have a fascinating history behind it! (Ồ, cái lược gỗ cổ này chắc chắn phải có một câu chuyện hấp dẫn phía sau nó!)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/