Cái giếng tiếng Anh là gì?

Cái giếng tiếng Anh là gì

Cái giếng tiếng Anh là gì? Cái giếng trong tiếng Anh được gọi là “well” /wɛl/.

Cái giếng là một cấu trúc công trình dùng để đào lỗ xuống dưới mặt đất để có thể truy cập và sử dụng nước ngầm. Cái giếng thường được sử dụng để cung cấp nước cho sử dụng sinh hoạt, nông nghiệp hoặc công nghiệp.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cái giếng” và nghĩa tiếng Việt

  • Water (n) – Nước
  • Drill (n/v) – Máy khoan; khoan
  • Pump (n/v) – Máy bơm; bơm
  • Depth (n) – Độ sâu
  • Bucket (n) – Thùng xách nước
  • Dug (adj) – Đã đào
  • Casing (n) – Lớp vỏ bọc
  • Artesian (adj) – Nước khoáng dưới áp lực tự nhiên
  • Aquifer (n) – Tầng chứa nước ngầm
  • Spring (n) – Suối
  • Rope (n) – Dây thừng
  • Winding (adj) – Quặp lên; xoắn lên
  • Recharge (v) – Tái nạp
  • Reservoir (n) – Hồ chứa nước

Các mẫu câu có từ “well” với nghĩa “Cái giếng” và dịch sang tiếng Việt

  • The villagers relied on the old well in the center of the village for their daily water needs. (Người dân trong làng dựa vào cái giếng cũ ở trung tâm làng để cung cấp nước hàng ngày.)
  • Do you know if the water level in the community well has dropped due to the dry weather? (Bạn có biết liệu mực nước trong cái giếng của cộng đồng đã giảm do thời tiết khô hanh không?)
  • If the electric pump fails, we’ll have to manually draw water from the well using a bucket and rope. (Nếu bơm điện hỏng, chúng ta sẽ phải tự tay múc nước từ cái giếng bằng thùng và dây thừng.)
  • He said, “Back in the day, fetching water from the well was a daily chore that everyone had to do.” (Anh ấy nói, “Vào ngày xưa, lấy nước từ cái giếng là một việc hàng ngày mà ai cũng phải làm.”)
  • She mentioned that the town council had decided to install a new pump system for the community well. (Cô ấy đề cập rằng hội đồng thị trấn đã quyết định lắp đặt hệ thống bơm mới cho cái giếng cộng đồng.)
  • Well, look at that beautiful garden they’ve planted around the old well! (À, hãy nhìn xem cái vườn đẹp tuyệt vời mà họ đã trồng xung quanh cái giếng cũ!)
  • The modern city has advanced water systems, while in the countryside, people still depend on traditional wells. (Thành phố hiện đại có hệ thống cung cấp nước tiên tiến, trong khi ở nông thôn, người dân vẫn dựa vào các cái giếng truyền thống.)
  • To draw water from the well, use the rope and bucket provided. (Để lấy nước từ cái giếng, hãy sử dụng dây thừng và thùng được cung cấp.)
  • In the story, the main character discovered an ancient treasure hidden at the bottom of a forgotten well. (Trong câu chuyện, nhân vật chính đã khám phá ra một kho báu cổ xưa ẩn dưới đáy cái giếng đã bị quên lãng.)
  • If the water quality in the well deteriorates, we might need to consider installing a filtration system. (Nếu chất lượng nước trong cái giếng giảm đi, chúng ta có thể cần xem xét việc lắp đặt hệ thống lọc.)
  • The old stone well in the village square is a symbol of tradition, standing in stark contrast to the modern water treatment facilities in the city. (Cái giếng đá cổ kính ở quảng trường làng là biểu tượng của truyền thống, tạo sự tương phản rõ rệt với các cơ sở xử lý nước hiện đại ở thành phố.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/