Cái ghế tiếng Anh là gì?

Cái ghế tiếng Anh là gì

Cái ghế tiếng Anh là gì? Cái ghế trong tiếng Anh thường được gọi là “chair” /tʃer/.

Cái ghế là đồ vật dùng để ngồi, được làm từ các vật liệu như gỗ, kim loại, nhựa, vải… Ghế có thể có nhiều kiểu dáng, kích thước và mục đích sử dụng khác nhau, từ ghế bình thường cho việc ngồi ăn, làm việc, đọc sách, xem TV đến các loại ghế đặc biệt như ghế gập, ghế xoay, ghế bành, ghế văn phòng. Ghế thường có bốn chân để đứng vững, nhưng cũng có các loại ghế chỉ có ba chân hoặc ghế treo không chân.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cái ghế” và nghĩa tiếng Việt

  • Seat (n) – Chỗ ngồi
  • Armchair (n) – Ghế có tay vịn
  • Recliner (n) – Ghế có thể nghiêng lưng
  • Stool (n) – Ghế đôn
  • Bench (n) – Ghế dài
  • Rocking chair (n) – Ghế bập bênh
  • High chair (n) – Ghế ăn dặm cho trẻ em
  • Swivel chair (n) – Ghế xoay
  • Folding chair (n) – Ghế gấp
  • Cushion (n) – Gối đệm
  • Ergonomic (adj) – Công thái học
  • Upholstered (adj) – Được bọc nệm
  • Wooden (adj) – Bằng gỗ
  • Modern design (n) – Thiết kế hiện đại

Các mẫu câu có từ “chair”với nghĩa “Cái ghế” và dịch sang tiếng Việt

  • Please have a seat on the comfortable chair while I prepare your order. (Xin vui lòng ngồi trên chiếc ghế thoải mái trong khi tôi chuẩn bị đơn hàng của bạn.)
  • The conference room is equipped with ergonomic chairs for long meetings. (Phòng họp được trang bị những chiếc ghế theo nguyên tắc côngonom thụ cho các cuộc họp dài.)
  • Can you help me move this heavy chair to the other side of the room? (Bạn có thể giúp tôi di chuyển chiếc ghế nặng này qua phía bên kia phòng không?)
  • Please place the chairs in a circle for the group discussion. (Xin vui lòng sắp xếp những chiếc ghế thành vòng tròn cho cuộc thảo luận nhóm.)
  • The cushioned chairs in the waiting area are much more comfortable than the wooden benches outside. (Những chiếc ghế có đệm trong khu vực chờ thoải mái hơn nhiều so với những ghế dài bằng gỗ ở ngoài.)
  • The vintage chair in the corner adds a touch of elegance to the room. (Chiếc ghế cổ điển ở góc phòng thêm một chút thanh lịch vào căn phòng.)
  • Wow, this recliner chair is so relaxing after a long day at work! (Wow, chiếc ghế có thể nghiêng lưng này thật thư giãn sau một ngày làm việc dài.)
  • If you need a break, you can rest in the break room on one of the comfortable chairs. (Nếu bạn cần nghỉ ngơi, bạn có thể nghỉ trong phòng nghỉ trên một chiếc ghế thoải mái.)
  • As I walked into the cozy cafe, I spotted an empty chair by the window and decided to take a seat. (Khi tôi bước vào quán cafe ấm cúng, tôi thấy có một chiếc ghế trống bên cửa sổ và quyết định ngồi xuống.)
  • What material is this chair made of? (Chiếc ghế này được làm từ chất liệu gì?)
  • First, let’s arrange the chairs in rows for the upcoming presentation, and then we can set up the projector. (Trước hết, chúng ta hãy sắp xếp những chiếc ghế thành hàng cho buổi thuyết trình sắp tới, sau đó chúng ta có thể thiết lập máy chiếu.)
  • I prefer the swivel chair in my office because it allows me to easily move around during meetings. (Tôi thích chiếc ghế xoay trong văn phòng của tôi vì nó cho phép tôi dễ dàng di chuyển trong suốt cuộc họp.)

Xem thêm: 

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/