Bình nóng lạnh tiếng Anh là gì?

Bình nóng lạnh tiếng Anh là gì

Bình nóng lạnh tiếng Anh là gì? Bình nóng lạnh trong tiếng Anh thường được gọi là “water heater” hoặc “hot water heater”.

Bình nóng lạnh là thiết bị được sử dụng để làm nóng nước để sử dụng cho các mục đích như tắm, rửa chén, rửa tay… Bình nóng lạnh thường được cài đặt trong các tòa nhà, căn hộ, nhà ở, khách sạn để cung cấp nước nóng ngay khi cần. Có hai loại chính của bình nóng lạnh: bình nóng lạnh trực tiếp, nơi nước được làm nóng ngay trong bình, và bình nóng lạnh gián tiếp, nơi nước được nóng thông qua một hệ thống ống nhiệt đới.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bình nóng lạnh” và nghĩa tiếng Việt

  • Hot water (n) – Nước nóng
  • Tank (n) – Bồn
  • Temperature (n) – Nhiệt độ
  • Heating element (n) – Bộ sưởi
  • Thermostat (n) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ
  • Energy efficiency (n) – Hiệu suất năng lượng
  • Insulation (n) – Lớp cách nhiệt
  • Anode rod (n) – Thanh anot
  • Vent (n) – Ống thoát khí
  • Dip tube (n) – Ống hút
  • Pressure relief valve (n) – Van giảm áp
  • Maintenance (n) – Bảo trì
  • Electric (adj) – Điện
  • Gas (adj) – Khí ga

Các mẫu câu có từ “water heater” với nghĩa “Bình nóng lạnh” và dịch sang tiếng Việt

  • We are planning to install a new water heater in the basement to improve hot water availability. (Chúng tôi đang dự định lắp đặt một bình nóng lạnh mới tại tầng hầm để cải thiện sự có sẵn của nước nóng.)
  • Every morning, I turn on the water heater before taking a shower to ensure warm water. (Mỗi sáng, tôi bật bình nóng lạnh trước khi tắm để đảm bảo có nước ấm.)
  • Upgrading to a more energy-efficient water heater can help reduce utility bills in the long run. (Nâng cấp lên một bình nóng lạnh tiết kiệm năng lượng hơn có thể giúp giảm hóa đơn tiện ích trong dài hạn.)
  • It’s important to flush the sediment from your water heater annually to keep it functioning properly. (Quan trọng phải xả cặn bẩn từ bình nóng lạnh hàng năm để giữ cho nó hoạt động đúng cách.)
  • Keep an eye on the age of your water heater; older units might be more prone to leaks or malfunctions. (Hãy chú ý đến tuổi của bình nóng lạnh của bạn; các đơn vị cũ có thể dễ dàng bị rò rỉ hoặc lỗi hỏng.)
  • The new apartment came with a state-of-the-art water heater that offers instant hot water. (Căn hộ mới đi kèm với một bình nóng lạnh hiện đại mang lại nước nóng tức thì.)
  • Installing a solar-powered water heater can be a great eco-friendly choice for reducing energy consumption. (Lắp đặt một bình nóng lạnh sử dụng năng lượng mặt trời có thể là một lựa chọn thân thiện với môi trường tốt để giảm tiêu thụ năng lượng.)
  • The technician came to fix the malfunctioning water heater, ensuring we have hot water again. (Kỹ thuật viên đến để sửa chữa bình nóng lạnh bị hỏng, đảm bảo chúng tôi có nước nóng trở lại.)
  • We’re considering switching to a tankless water heater to save space and energy. (Chúng tôi đang xem xét chuyển sang một bình nóng lạnh không có bồn để tiết kiệm không gian và năng lượng.)
  • With a larger family, having a high-capacity water heater is essential for everyone to enjoy warm showers. (Với một gia đình đông người, việc có một bình nóng lạnh có sức chứa cao là cần thiết để mọi người có thể tận hưởng tắm nước ấm.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/