Bình định mức tiếng Anh là gì?

Bình định mức tiếng Anh là gì? Bình định mức trong tiếng Anh được gọi là “volumetric flask” /vəˌluːˈmetrɪk flæsk/.

Bình kiểm định là công cụ thí nghiệm được sử dụng để đo chính xác thể tích của các dung dịch. Thiết kế của bình này thường có hình dạng bầu tròn ở phần đáy, và phần cổ cao có nút nhám đậy. Trên bề mặt của bình kiểm định thường in sẵn thông tin về dung tích của bình cùng các thông số kỹ thuật khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bình định mức” và nghĩa tiếng Việt

  • Liquid level (n) – Mức chất lỏng
  • Measurement (n) – Sự đo đạc
  • Indicator (n) – Chỉ thị, chỉ số
  • Float (n) – Cái nổi, cánh nổi
  • Sight glass (n) – Kính quan sát
  • Ultrasonic (adj) – Siêu âm
  • Digital display (n) – Màn hình số
  • Calibration (n) – Sự hiệu chuẩn
  • Accuracy (n) – Độ chính xác
  • Remote monitoring (n) – Giám sát từ xa
  • Pressure sensor (n) – Cảm biến áp suất
  • Fluid (n) – Chất lỏng
  • Level control (n) – Điều khiển mức
  • Tank (n) – Bể, thùng chứa

Các mẫu câu có từ “volumetric flask” với nghĩa “Bình định mức” và dịch sang tiếng Việt

  • The chemist carefully measured the exact volume of the liquid using a volumetric flask. (Nhà hóa học cẩn thận đo đạc chính xác thể tích của chất lỏng bằng một bình định mức.)
  • Have you ever used a volumetric flask in your experiments to ensure accurate measurements? (Bạn có bao giờ sử dụng bình định mức trong các thí nghiệm của mình để đảm bảo đo đạc chính xác chưa?)
  • If the volumetric flask is not properly cleaned before use, it could affect the accuracy of the measurements. (Nếu bình định mức không được làm sạch đúng cách trước khi sử dụng, có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của các đo đạc.)
  • She said, “Please make sure to use a volumetric flask for accurate volume measurements.” (Cô ấy nói, “Xin hãy đảm bảo sử dụng bình định mức để đo chính xác thể tích.”)
  • He mentioned that the experiment required the use of a precise volumetric flask to ensure the correct concentration. (Anh ấy đề cập rằng thí nghiệm yêu cầu việc sử dụng một bình định mức chính xác để đảm bảo nồng độ đúng.)
  • What a remarkable tool the volumetric flask is, allowing scientists to measure liquids with utmost precision! (Thật là một công cụ đáng kinh ngạc, bình định mức, cho phép các nhà khoa học đo lường chất lỏng với độ chính xác tối đa!)
  • In comparison to basic beakers, volumetric flasks offer a higher level of accuracy for measuring liquid volumes. (So với những ấm đơn giản, bình định mức cung cấp mức độ chính xác cao hơn khi đo lường thể tích chất lỏng.)
  • Carefully pour the liquid into the volumetric flask up to the calibrated mark, ensuring precise volume measurement. (Hãy cẩn thận đổ chất lỏng vào bình định mức đến độ đánh dấu, đảm bảo đo đạc thể tích chính xác.)
  • In the laboratory, they used a specialized volumetric flask to prepare a standard solution with a known concentration. (Trong phòng thí nghiệm, họ đã sử dụng một bình định mức chuyên dụng để chuẩn bị một dung dịch chuẩn với nồng độ đã biết trước.)
  • If technological advancements continue, we may see even more precise and automated versions of the volumetric flask for efficient measurements. (Nếu sự tiến bộ công nghệ tiếp tục, chúng ta có thể sẽ thấy những phiên bản bình định mức càng chính xác và tự động hơn để đo đạc hiệu quả.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/