Bàn trang điểm tiếng Anh là gì?

Bàn trang điểm tiếng Anh là gì

Bàn trang điểm tiếng Anh là gì? Bàn trang điểm trong tiếng Anh được gọi là “dressing table” /ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbəl/ hoặc “vanity table” /ˈvænəti ˈteɪbəl/.

Bàn trang điểm là một loại nội thất được sử dụng để trang điểm trước khi ra ngoài hoặc tham gia sự kiện. Nó bao gồm một bề mặt phẳng được trang bị gương và không gian để đặt các sản phẩm trang điểm và phụ kiện như son môi, phấn mắt, chải trang. Ngoài ra, bàn trang điểm có thể có ngăn kéo hoặc kệ để lưu trữ các sản phẩm và dụng cụ trang điểm.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bàn trang điểm” và nghĩa tiếng Việt

  • Mirror (n) – Gương
  • Makeup (n) – Trang điểm
  • Drawer (n) – Ngăn kéo
  • Vanity (n) – Bàn trang điểm
  • Cosmetic (adj/n) – Mỹ phẩm
  • Lipstick (n) – Son môi
  • Brush (n) – Cọ trang điểm
  • Foundation (n) – Kem nền
  • Perfume (n) – Nước hoa
  • Eyeliner (n) – Bút kẻ mắt
  • Compact (adj/n) – Đựng nhỏ gọn, hộp phấn nhỏ
  • Stool (n) – Ghế đẩu
  • Toiletries (n) – Dụng cụ vệ sinh cá nhân
  • Illuminate (v) – Làm sáng lên
  • Glamorous (adj) – Quyến rũ, lộng lẫy

Các mẫu câu có từ “dressing table” và “vanity table” với nghĩa “Bàn trang điểm” và dịch sang tiếng Việt

  • As she sat at her dressing table, she meticulously applied her makeup. (Khi cô ấy ngồi ở bàn trang điểm của mình, cô ấy tỉ mỉ trang điểm.)
  • With its vintage charm, the vanity table enhances the room’s sophistication. (Với sự quyến rũ cổ điển của nó, bàn trang điểm làm tăng thêm sự tinh tế của căn phòng.)
  • Neatly arranged on the dressing table, her skincare products awaited her morning routine. (Được sắp xếp gọn gàng trên bàn trang điểm, các sản phẩm chăm sóc da đợi cô ấy vào buổi sáng.)
  • Before heading out, she stole a quick glance in the mirror on the vanity table. (Trước khi ra đi, cô ấy liếc nhẹ vào gương trên bàn trang điểm.)
  • Adorned with intricate patterns, the vanity table exudes elegance. (Với những họa tiết tinh tế, bàn trang điểm toát lên vẻ thanh lịch.)
  • A birthday surprise awaited her, revealing a brand new dressing table. (Một bất ngờ sinh nhật đang chờ cô ấy, tiết lộ một bàn trang điểm hoàn toàn mới.)
  • The dressing table serves as the starting point for her daily beauty ritual. (Bàn trang điểm đóng vai trò là điểm khởi đầu cho lễ vật làm đẹp hàng ngày của cô ấy.)
  • Illuminated by LED lights, the vanity table’s mirror offers clear reflection. (Được chiếu sáng bởi đèn LED, gương của bàn trang điểm cung cấp hình ảnh phản chiếu rõ ràng.)
  • In perfect order on the dressing table, her favorite perfumes awaited her touch. (Trong trật tự hoàn hảo trên bàn trang điểm, những chai nước hoa yêu thích đợi cô ấy chạm vào.)
  • For makeup enthusiasts, the vanity table is an indispensable piece of furniture. (Đối với những người yêu thích trang điểm, bàn trang điểm là một món đồ nội thất không thể thiếu.)
  • She arranged her brushes and cosmetics neatly on the dressing table, creating an inviting space for her morning routine. (Cô ấy sắp xếp gọn gàng cọ trang điểm và mỹ phẩm trên bàn trang điểm, tạo nên một không gian thu hút cho buổi sáng của cô ấy.)
    The dressing table’s vintage charm added a sense of nostalgia to the room, reminding her of her grandmother’s elegant vanity. (Vẻ quyến rũ cổ điển của bàn trang điểm thêm một cảm giác hoài niệm cho căn phòng, nhắc nhở cô ấy về bàn trang điểm thanh lịch của bà nội cô ấy.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/