Bán kính tiếng Anh là gì?

Bán kính tiếng Anh là gì? Bán kính trong tiếng Anh được gọi là “radius” /ˈreɪdiəs/.

Bán kính là khoảng cách từ trung điểm của một đối tượng đến điểm nằm trên đường viền của đối tượng đó hoặc đến đỉnh của nó. Trong trường hợp hình tròn hoặc hình cầu, bán kính là độ dài của đoạn thẳng nối từ tâm đến bất kỳ điểm nào trên đường viền hoặc bề mặt của hình tròn hoặc hình cầu đó. Bán kính có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như toán học, hình học, vật lý, và kỹ thuật.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bán kính” và nghĩa tiếng Việt

  • Circle (n) – Hình tròn
  • Spherical (adj) – Có hình cầu
  • Diameter (n) – Đường kính
  • Circumference (n) – Chu vi
  • Center (n) – Trung tâm
  • Concentric (adj) – Đồng tâm
  • Tangent (n) – Tiếp tuyến
  • Curvature (n) – Độ cong
  • Geometric (adj) – Hình học
  • Equator (n) – Xích đạo
  • Polar (adj) – Cực
  • Arc (n) – Cung
  • Inscribed (adj) – Được nội tiếp
  • Cylinder (n) – Hình trụ

Các mẫu câu có từ “radius” với nghĩa “Bán kính” và dịch sang tiếng Việt

  • The radius of the circle is 5 centimeters. (Bán kính của hình tròn là 5 centimet.)
  • What is the value of the radius if the diameter is 10 meters? (Giá trị của bán kính là bao nhiêu nếu đường kính là 10 mét?)
  • The engineer explained, “To calculate the area, we need to know the radius.” (Kỹ sư giải thích, “Để tính diện tích, chúng ta cần biết bán kính.”)
  • If the radius is doubled, how does it affect the circle’s area? (Nếu bán kính được nhân đôi, điều đó ảnh hưởng thế nào đến diện tích của hình tròn?)
  • The circle with a larger radius has a greater circumference. (Hình tròn có bán kính lớn hơn có chu vi lớn hơn.)
  • Could you measure the radius of this sphere for me, please? (Bạn có thể đo bán kính của quả cầu này giúp tôi không?)
  • If the radius is less than 2 units, the object will be classified as a small circle. (Nếu bán kính nhỏ hơn 2 đơn vị, vật thể sẽ được phân loại là hình tròn nhỏ.)
  • The radius is half the length of the diameter in a circle. (Bán kính bằng một nửa độ dài của đường kính trong hình tròn.)
  • “What’s the value of the radius in this equation?” she asked the teacher. (“Bán kính trong phương trình này là bao nhiêu?” cô ấy hỏi cô giáo.)
  • To find the area of a circle, you square the radius and multiply by π. (Để tính diện tích của hình tròn, bạn bình phương bán kính và nhân với π.)
  • The architect discussed both the radius and the height of the building’s cylindrical design. (Kiến trúc sư thảo luận về cả bán kính và chiều cao của thiết kế hình trụ của tòa nhà.)
  • Unfortunately, I do not have the correct formula to calculate the area using the radius. (Thật không may, tôi không có công thức đúng để tính diện tích bằng cách sử dụng bán kính.)
  • The swimming pool has a maximum radius of 10 meters, making it perfect for relaxation. (Hồ bơi có bán kính tối đa là 10 mét, làm cho nó hoàn hảo cho việc thư giãn.)
  • It is recommended to use a compass when drawing a circle to ensure the accuracy of the radius measurement. (Nên sử dụng la bàn khi vẽ hình tròn để đảm bảo tính chính xác của việc đo bán kính.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/