Bãi cỏ tiếng Anh là gì?

Bãi cỏ tiếng Anh là gì? Bãi cỏ trong tiếng Anh được gọi là “meadow” /ˈmɛdoʊ/ hoặc “grassland” /ˈɡræs.lænd/.

Bãi cỏ là một khu vực mở rộ hoặc diện tích đất phủ đầy cỏ, thường là ở vùng nông thôn hoặc ngoại ô. Bãi cỏ có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như chăn thả gia súc, trồng cấy lương thực, làm vườn hoặc để làm nơi giải trí, thư giãn và chơi đùa. Cỏ trên bãi cỏ có thể là cỏ tự nhiên hoặc cỏ được trồng và chăm sóc.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bình hoa” và nghĩa tiếng Việt

  • Flower arrangement (n) – Bó hoa
  • Bouquet (n) – Bó hoa cầm tay
  • Floral (adj) – Thuộc về hoa
  • Fresh-cut flowers (n) – Hoa cắt tươi
  • Fragrant (adj) – Thơm ngát
  • Petals (n) – Cánh hoa
  • Florist (n) – Người làm hoa
  • Bloom (n) – Bông hoa nở
  • Botanical garden (n) – Vườn bách thảo
  • Wildflowers (n) – Hoa dại
  • Arranging (n) – Việc sắp đặt hoa
  • Rosebush (n) – Cây hồng
  • Color palette (n) – Bảng màu sắc
  • Dried flowers (n) – Hoa khô

Các mẫu câu có từ “meadow” và “grassland” với nghĩa “Bình hoa” và dịch sang tiếng Việt

  • If you follow the trail through the woods, you’ll come across a beautiful meadow full of wildflowers. (Nếu bạn đi theo đường mòn qua khu rừng, bạn sẽ tới một bãi cỏ đẹp tràn đầy hoa dại.)
  • The children ran freely through the grassland, chasing butterflies and laughing in the open space. (Những đứa trẻ chạy tự do trên sân chơi, bắt bướm và cười đùa trên diện tích mở.)
  • “I love picnicking in the meadow,” she said, spreading out the blanket and unpacking the sandwiches. (“Tôi thích dã ngoại ở bãi cỏ,” cô ấy nói, bày chiếu mền và mở túi sandwich.)
  • The wide expanse of the grassland offered a perfect view of the sunset over the horizon. (Khoảng diện tích rộng lớn của sân chơi cỏ mang đến một khung cảnh hoàn hảo của hoàng hôn trên chân trời.)
  • The documentary showcased the diverse wildlife that thrives in the African grasslands. (Bộ phim tài liệu trình bày đa dạng của động vật hoang dã phát triển trong các cánh đồng cỏ châu Phi.)
  • “Let’s go for a walk in the meadow and enjoy the tranquility,” he suggested to his friends. (“Chúng ta hãy đi dạo trong bãi cỏ và thưởng thức sự yên bình,” anh ấy đề xuất với bạn bè của mình.)
  • The conservationists worked to protect the native plants and animals in the grassland ecosystem. (Các nhà bảo tồn làm việc để bảo vệ cây cỏ và động vật bản địa trong hệ sinh thái sân chơi cỏ.)
  • During the nature hike, the guide pointed out various species of birds that inhabit the meadow. (Trong chuyến đi dạo thiên nhiên, hướng dẫn viên chỉ ra các loài chim khác nhau sống trong bãi cỏ.)
  • The expansive grassland served as a habitat for a variety of grazing animals, including deer and rabbits. (Sân chơi cỏ rộng lớn là nơi sống của nhiều loài động vật ăn cỏ, bao gồm nai và thỏ.)
  • “I want to lie down and watch the clouds in the meadow,” she said, finding a soft spot to relax. (“Tôi muốn nằm xuống và nhìn mây trên bãi cỏ,” cô ấy nói, tìm một chỗ mềm mại để thư giãn.)
  • The grassland stretched out in front of them, a vast expanse of green that seemed to go on forever. (Sân chơi cỏ trải rộng trước mắt họ, một khoảng không gian màu xanh rộng lớn có vẻ như kéo dài mãi mãi.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -

Công Ty thiết kế Xây dựng Khang Thịnh đã thực hiện các dự án cho https://muaphelieu24h.net/ ; xây dựng wiki ; https://phelieuquangdat.com/ ; https://dichvuchuyennhatrongoi.org/chuyen-nha-tron-goi-chuyen-nghiep/